Chủng loại
ĐVT (USD/tấn)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Phân bón Kali (Standard Muriate Of Potash), hàng xá.

510
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CPT

Phân bón Kali trắng ( White MOP),hàng đóng trong bao Jumbo (1.35 tấn /1bao).

275
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

WHITE STANDARD MOP (phân bón Kali clroua, K2O -60% min)

465
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân đạm Urê (NH2)2CO. ( N >= 46% ). Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX

362,84
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAT

Phân MAP (Monoammonium Phosphate), Công thức hóa học NH4H2PO4, hàm l­ợng N >= 10%, P2O5(hh) >= 50%

442
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF

NPK 0-5-35+TE. Phân bón sử dụng cho ngành nông nghiệp

470
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

NPK 30-9-0+TE. Phân bón sử dụng cho ngành nông nghiệp

490
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân DAP (Diammonium Phosphate), Công thức hóa học (NH4)2HPO4, hàm l­ợng N >= 18%, P2O5 >= 46%

532
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF

Phân bón S.A (Ammonium Sulphate) (Hàng xá).

220
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
CFR

Phân bón Kaliclrua ( MOP Muriate of Potassium K2O>=60%; H2O<=2%)

430
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
DAP

Phân bón CALCIUM NITRATE: (Total Nitrogen:15.4%; CaO: 26.0%; Ca: 18.3%; BORON: 0.30%) hàng đóng trong bao pp 1.200kgs net - t/c: 420 bao)

377,60
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
CIP

Phân bón NPK 15-15-15. Hàm l­ợng: (NH4-N:8.5%; NO3-N: 6.5%; P2O5: 15.0%- K2O: 15.0%); - Hàng đóng xá trong container

506,70
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
CIP

Sulphate of Potash (Phân bón hoá học có chứa Kali với hàm l­ợng K2O là 51%min, Cl là 1,0%max, đ­ợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng trong bao)

573
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Phân bón SOP (SULFATE OF POTASH) - 1.000KG/BAO. Hàm l­ợng K2O: 50%Min

585
Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT)
CFR

hàng phân bón DAP hàng rời, N= 18% min. hàng đăng ký kiểm tra CLNN số 12G03KN01058. hàng rời nhập khẩu về đóng gói vào bao tại cảng (50kg/bao).

692
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
CFR
Phân bón NPK 16-16-16
545,72
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Phân Bón NPK 19-9-19 (MOP)
570
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón DAP ( DI-AMMONIUM PHOSPHATE FERTILIZER ); Total Nitrogen: 16% Min - Effective P2O5: 44% Min - Total Nutriens (N+P2O5): 60% Min - Moisture: 2.5% Max - Particle Size: 2-4Mm: 90.0% Min. Color: Yellow.

577
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Phân Bón SULPHATE OF POTASH (POTASSIUM SULFATE; K2O: 50%)

600
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón kali ( K2O=60%), Hàng đăng ký kiểm tra chất l­ợng nhà n­ớc số 12G03KN01084.

453
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Nguồn: Vinanet