Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Qủa nho đỏ tươi (10kg/thùng), mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$70.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát Khô
|
tấn
|
$192.00
|
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
|
DAF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mộc nhĩ sấy khô (hàng không nằm trong cites)
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
quả ớt khô hàng mới 100%
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Táo Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho đen tươi (fresh black grapes) 4,50kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành,Dendrobium,Sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.73
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Cam tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tươi (fresh apple) 18kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|