Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Trái xoài tươi ( 1 thùng =7.2kg/N.W)
|
thùng
|
$21.60
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái anh đào P. Avium tươi thùng 5kg
|
thùng
|
$47.10
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi (2.5KGS/CTNS)
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nấm Kim Châm (tươi), chưa qua chế biến, đã qua bảo quản lạnh, đóng trong thùng xốp. 7kg/thùng. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
|
kg
|
$0.30
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mộc nhĩ đen khô dạng nguyên chưa thái lát Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$1.25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hương khô dạng nguyên chưa thái lát Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$3.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bắp cải tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ tỏi tươi
|
tấn
|
$200.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả ớt khô
|
tấn
|
$1,850.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Chuối khô (Hàng không thuộc danh mục Cites)
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.73
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.93
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Chà là khô, 10kg/Thùng
|
tấn
|
$250.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê tươi , mới 100%
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nho Tươi đen(FRESH BLACK GRAPES) 8KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|