|
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
Vàng |
|
Chỉ |
|
Ngân hàng No và PTNT (vàng 99,99% - 10h00' cùng ngày) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.930.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.980.000 |
- |
|
Cửa hàng tư nhân (vàng 99,99% ) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.950.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.975.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 30/3/2009 như sau: 1USD = 16. 963 VNĐ |
|
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
17.710 / 17.720 |
đ/USD |
|
Giá bán ra |
17.811 |
- |
|
Euro |
|
|
|
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.293 / 23.363 |
đ/EUR |
|
Bán ra |
23.766 |
- |
|
Bảng Anh : Giá mua tiền mặt |
24.982 |
đ/Bảng |
|
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại thành phố Hải Dương |
|
Gạo X, Si |
9.400 |
Đ/kg |
|
Gạo làng hương |
10.000 |
- |
|
Thịt mông sấn |
50 - 55.000 |
- |
|
Thịt nạc thăn |
68 - 70.000 |
- |
|
Giò lụa |
85 - 90.000 |
- |
|
Thịt bò đùi |
125 - 130.000 |
- |
|
Gà ta (loại trên 1kg) |
60 - 70.000 |
- |
|
Ngan ta |
40.000 |
- |
|
Cá chép ao (loại 1kg) |
35.000 |
- |
|
Cá quả (loại 1kg) |
60.000 |
- |
|
Mực ống |
50 - 60.000 |
- |
|
Ốc nhồi |
30 - 35.000 |
- |
|
Đỗ xanh vỡ |
16.000 |
- |
|
Đỗ đen |
15.000 |
- |
|
Lạc nhân |
17 - 19.000 |
- |
|
Hạt sen |
55 - 60.000 |
- |
|
Bắp cải |
3.000 |
- |
|
Su hào |
2.000 |
- |
|
Trứng vịt |
22.000 |
Chục |
|
Trứng gà ta |
22 - 24.000 |
Chục |
|
Đường kính trắng XK |
10.000 |
Kg |
|
Sữa đặc Ong Thọ |
10.500 |
Hộp |
|
Bia Hà Nội (két 20 chai) |
125.000 |
Két |
|
Nước cam Tribeco (hộp 24 lon) |
85.000 |
Hộp |
|
Dầu ăn Simply |
31.500 |
Lít |
|
Bột giặt Omo (gói 800g) |
23.000 |
Gói |
|
Nước rửa chén Sunlight 800ml |
15.000 |
Chai |
|
Tivi siêu phẳng Panasonic 21’ |
1.900.000 |
Cái |
|
Vật tư - phân bón |
|
|
|
Xăng A92 |
11.000 |
Lít |
|
Dầu diezen |
10.000 |
- |
|
Gas Petrovietnam (bình 12kg) |
200.000 |
Bình |
|
Xi măng Hoàng Thạch |
940.000 |
Tấn |
|
Xi măng Hải Dương |
740.000 |
Tấn |
|
Thép cây Thái Nguyên f 16 |
10.700 |
Kg |
|
Sắt cuộn Việt Hàn f 6, f 8 |
10.700 |
Kg |
|
NPK Lâm Thao |
4.000 |
- |
|
Vi sinh Sông Gianh |
18.000 |
Bao |