Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ
Đơn vị tính: nghìn con
 
 
 
 
 
 
 
 Tồn kho
 
 
 
 
 
 
Trung Quốc
421.234
433.191
418.504
439.895
446.662
462.640
EU-27
156.973
159.115
161.526
159.732
158.000
156.250
Brazil
32.323
32.938
33.147
32.947
32.870
33.277
Liên bang Nga
16.500
16.550
17.180
18.187
19.520
19.562
Canada
14.810
15.110
14.907
13.810
12.435
12.400
Mexico
10.303
10.125
10.250
10.129
9.365
9.780
Nhật Bản
9.600
9.620
9.759
9.745
9.745
9.760
Hàn Quốc
8.044
8.098
8.518
8.742
8.263
8.223
Ukraine
6.466
7.052
8.055
7.020
5.943
6.440
Australia
2.530
2.490
2.471
2.605
2.550
2.181
Các nước khác
47.416
50.013
51.522
2.398
nr
nr
Các nước khác ngoài Mỹ
726.199
744.302
735.839
705.210
705.353
720.513
Mỹ
60.982
61.463
62.516
68.177
67.200
66.768
Tổng cộng
787.181
805.765
798.355
773.387
772.553
787.281
 Sản lượng
 
 
 
 
 
 
Trung Quốc
618.587
605.823
592.080
635.978
615.000
667.769
EU-27
257.362
259.158
265.100
261.000
257.000
257.000
Liên bang Nga
35.500
37.000
39.150
41.760
44.440
43.600
Brazil
32.295
33.304
34.530
34.845
36.040
35.600
Canada
33.020
32.274
31.832
31.249
29.000
29.800
Nhật Bản
17.000
16.950
17.050
16.950
16.880
16.850
Mexico
15.500
15.700
15.265
15.250
15.600
15.275
Hàn Quốc
13.817
13.943
14.422
13.792
14.174
13.476
Ukraine
6.865
7.543
6.986
6.528
6.100
6.250
Australia
5.283
5.301
5.480
4.422
4.950
4.619
Các nước khác
78.546
81.461
84.356
5.030
nr
nr
Các nước khác ngoài Mỹ
1.113.775
1.108.457
1.106.251
1.066.804
1.039.184
1.090.239
Mỹ
103.975
105.633
112.873
114.667
114.700
113.465
Tổng cộng
1.217.750
1.214.090
1.219.124
1.181.471
1.153.884
1.203.704
 Nhập khẩu
 
 
 
 
 
 
Liên bang Nga
84
382
377
770
525
800
Mexico
181
196
136
80
225
75
Ukraine
139
40
12
86
75
75
Trung Quốc
3
2
3
12
7
9
EU-27
1
6
2
2
1
2
Canada
1
1
2
2
1
1
Hàn Quốc
2
2
3
2
1
1
Các nước khác
2
1
2
2
0
0
Các nước khác ngoài Mỹ
413
630
537
956
835
963
Mỹ
8.191
8.763
10.004
9.348
7.800
7.000
Tổng cộng
8.604
9.393
10.541
10.304
8.635
7.963
 Xuất khẩu
 
 
 
 
 
 
Canada
8.215
8.777
10.032
9.357
7.800
7.000
Trung Quốc
1.769
1.723
1.609
1.645
1.400
1.700
EU-27
637
967
901
1.554
1.000
1.200
Liên bang Nga
0
0
1
0
0
1
Các nước khác
3
0
3
1
0
0
Các nước khác ngoài Mỹ
10.624
11.467
12.546
12.557
10.200
9.901
Mỹ
154
165
137
98
170
55
Tổng cộng
10.778
11.632
12.683
12.655
10.370
9.956

Nguồn: Vinanet