ĐVT: lượng (tấn); Trị giá (USD)
Thị trường
Năm 2010
% so sánh năm 2010 với 2009
lượng
trị giá
Tổng kim ngạch
2.133.528
155.778.678
-0,81
+15,43
Trung Quốc
1.399.846
101.915.301
-16,19
-1,66
Ấn Độ
357.391
22.454.264
+21,48
+18,92
Nhật Bản
51.153
7.488.036
+15,31
+22,90
Hàn Quốc
36.076
4.102.847
+200,63
+335,24
Đài Loan
501
404.761
+35,41
+121,30
Thái Lan
441
142.049
-44,88
+178,98
Xingapo
250
24.292
-9,09
-15,89
Indonesia
170
192.306
-83,33
+135,67
Malaysia
135
155.950
-97,33
-64,60
Nguồn: Vinanet
12:27 10/03/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn