Theo Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) IPC, sản lượng hạt tiêu toàn cầu hàng năm ước tính dao động từ 550.000 đến 600.000 tấn, trong đó khối lượng thương mại quốc tế chiếm khoảng 400.000 - 450.000 tấn mỗi năm. Sự chênh lệch này chủ yếu do mức tiêu thụ nội địa chiếm đáng kể tại các quốc gia sản xuất, như Ấn Độ và Indonesia do ngành công nghiệp và thị trường trong nước tiêu thụ phần lớn sản lượng.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh giảm 0,31% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.151 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.996 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 5.850 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.400 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.700 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.240 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.370 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 8.950 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.151
|
-0,31
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.996
|
-0,31
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
5.850
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.400
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.700
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.240
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.370
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
8.950
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.