Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 10/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
4,08
|
60,3
|
10,98
|
59,22
|
12,08
|
4,07
|
Thế giới trừ TQ
|
3,43
|
42,56
|
9,88
|
40,53
|
11,93
|
3,42
|
Mỹ
|
0,79
|
11,46
|
0,16
|
10,43
|
1,18
|
0,8
|
Các TT còn lại
|
3,3
|
48,84
|
10,82
|
48,79
|
10,9
|
3,27
|
TT XK chủ yếu
|
1,14
|
20,65
|
0,46
|
12,6
|
8,5
|
1,15
|
Argentina
|
0,24
|
8,16
|
0
|
2,35
|
5,8
|
0,25
|
Brazil
|
0,35
|
8,75
|
0,04
|
7,57
|
1,2
|
0,37
|
EU-27
|
0,52
|
3,02
|
0,42
|
2,64
|
0,83
|
0,5
|
TT NK chủ yếu
|
1,25
|
20,98
|
6,62
|
27,26
|
0,31
|
1,28
|
Trung Quốc
|
0,65
|
17,74
|
1,1
|
18,69
|
0,15
|
0,65
|
Ấn Độ
|
0,14
|
1,8
|
3,14
|
4,93
|
0,01
|
0,14
|
Bắc Phi
|
0,31
|
0,88
|
1,64
|
2,32
|
0,16
|
0,35
|