Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 9/2018.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
10,62
|
242,38
|
62,15
|
238,73
|
65,69
|
10,74
|
Mỹ
|
0,36
|
44,41
|
0,32
|
32,48
|
12,25
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
10,26
|
197,97
|
61,83
|
206,26
|
53,44
|
10,37
|
TT XK chủ yếu
|
5,66
|
73,35
|
0,05
|
26,97
|
46,2
|
5,89
|
Argentina
|
2,77
|
33,05
|
0
|
3,22
|
29,8
|
2,8
|
Brazil
|
2,8
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15
|
2,8
|
Ấn Độ
|
0,1
|
7,2
|
0,02
|
5,62
|
1,4
|
0,29
|
TT NK chủ yếu
|
1,37
|
18,23
|
36,95
|
54,73
|
0,5
|
1,33
|
EU-27
|
0,3
|
13,11
|
18,5
|
31,34
|
0,3
|
0,27
|
Đông Nam Á
|
1,01
|
3,35
|
16,8
|
19,97
|
0,2
|
0,99
|
Nguồn: VITIC/USDA