|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 03 pallets trong cont 20',Mỗi một pallets = 1260kgs,NW= 3,780.00kgs,GW=4,080.00kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 13 pallets trong cont 20',Mỗi một pallets = 1260kgs,NW= 16,380.00kgs,GW=17,680.00kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh)
|
|
Cao su thiên nhiên Đã Đợc Định Chuẩn Về Kỹ Thuật SVR3L-Hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10, hàng xuất xứ Việt Nam, đóng gói loại 35kg/bành.
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su SVR 5, VNSX, đóng gói 33.333kg/bành
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10, VNSX, hàng đóng gói đồng nhất loại 33.333kg/bành
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su SVR 20 do Việt Nam sản xuaats hàng dóng gói đồng nhất 33.333kg/bành
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Mủ cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Đợc chứa trong túi flegxibag, trọng lợng mỗi túi là 110kg/túi )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVRCV60.Hàng đóng gói đồng nhất 35kg/bành,1260kg /kiện
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L.Hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành,1200kg /kiện
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 16 pallets trong 1 cont 20',05 cont = 80 pallets,mỗi một pallets = 1260kgs
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-3L (33.33kg/bành), đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50, (35kg/bành), đã qua sơ chế.Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVRCV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong 1 cont 20',05 cont = 80swpallets,Mỗi một swpallets = 1260kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10.Hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành,1200kg /kiện
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Mủ cao su tự nhiên Latex HA, 60% DRC, dạng lỏng, chứa trên 0.5% hàm lợng Amoniac
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 ; Hàng đóng cao su Pallet, 1,26 tấn / 01 Pallet NET.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 33.333 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 33.33kg/bale
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao Su SVR3L, hàng mới 100%, đồng nhất.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng bành CV60 (Natural Rubber CV60)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong 1 cont 20',Mỗi một swpallets = 1260kgs
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong cont 20', mỗi một swpallets = 1260kgs
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên đẵ đinh chuẩn kỹ thuật SVR 5 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L (33,33kg/bành. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt nam.)
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10 (dạng khối), mới 100%
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Mủ cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) Đợc chứa trong túi Flexibag - Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành, 36 bành/pallet, 16 pallets/cont, tổng cộng 32 pallets. Mới 100%
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế loại SVR 5. Xuất xứ Việt Nam. Hàng rời đóng bành đồng nhất, NW=GW=33,33 kg/bành.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Mủ cao su bành tự nhiên SVR3L, đã định chuẫn về kỹ thuật ( TSNR), 33.33 kgs/ bành. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 20( Pre-Breaker)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 16 metal box pallets trong 1 cont 20' ,Mỗi một metal box pallets = 1260kgs
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẫN Kỹ THUậT SVR CV60 - 16 PALLETS/ GW:21,120 KGS. 1 BàNH 35KGS. Đã QUA SƠ CHế.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L (33,33kg/bành, 03 container 20. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam)
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng bành SVR10 (Natural Rubber SVR10)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 5
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế SVR CV50 dạng bành.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (Đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Mủ cao su bành tự nhiên SVR3L, đã định chuẫn về kỹ thuật ( TSNR), 33.33 kgs/ bành. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lợng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10, 48kiện, NW= 1260kgs/kiện, GW= 1360kgs/kiện,
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR 3L. 1 BàNH/35KGS. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong cont 20',Mỗi một swpallets=1260khs
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong 1 cont 20',02 cont = 32 swpallets,Mỗi 1 swpallets = 1260kgs
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) hàng đóng đồng nhất 15 metal box pallets trong 1 cont 20',Mỗi một metal box pallets = 1260kgs
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên H.A Latex đã sơ chế dạng lỏng, đã đợc cô đặc bằng ly tâm. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 01 flexibags/cont
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|