|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen Việt Nam loại FNGS
|
|
|
|
|
Chè đen Việt Nam loại PF1. Hàng đợc đóng 60kg/bao. 20bao sacks/pallet. 1x20FT (200bao)
|
|
|
|
|
Chè Đen F do Việt nam sản xuất đóng trong 400 bao Kraft Hàng đóng đồng nhất 55kg / bao , trong 01 cont 40'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BOP = 675bao Kraft +PP (Hàng đóng đồng nhất 58kg/bao)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất. PD. Hàng đóng đồng nhất 55 Kg/bao. Mới 100%.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất. PF1. Hàng đóng đồng nhất 50 Kg/bao. Mới 100%.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè xanh Việt Nam STD OPA
|
|
|
|
|
Chè đen Việt Nam loại BP1 - STD 844
|
|
|
|
|
Chè đen PF: 200 bao ( 64kg/bao )
|
|
|
|
|
Chè đen OPA STD 555 (hàng đóng đồng nhất 26kg/kiện)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
|
|
|
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen OPA đợc sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen loại FNGS (Mới 100%, đóng đồng nhất 54kg/kiện)
|
|
|
|
|
Chè đen PD: 320 bao ( 66kg/bao )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|