Chủng loại
|
Đơn giá (UsD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 35mm x 90mm x 1.8-6.0m, mới 100%
|
225
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Gỗ beech tròn đờng kính 30cm trở lên, dài trên 2m (European Beech log)
|
171,74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ white oak lóng, chiều dài (2-12)m, đờng kính trung bình (20-100)cm
|
235,78
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, loại Industrial, quy cách 22x75/100/150 dài 3.35m đến 3.96m. Tên khoa học Taeda pine, gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho.
|
229
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ wide 25
|
324
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK70cm trở lên dài 5m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites.
|
565
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150-250mm dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites
|
830
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Sapele Prime xẻ cha qua xử lý làm tăng độ rắn (25,38mm Sapele Prime Kiln Dried Lumber ) Entandrpphragma cylindricum -T:25-38mm ;L:2,4-4,8m ;W:7,6-35,5cm
|
900
|
KNQ C.ty Liên doanh TNHH Gia Định
|
CIF
|
Gỗ xoan đào xẻ (SAWN TIMBER SAPELLI). Tên khoa học: Eutandrophrama Cylindricum, 50cm x (14-90)cm x (2.2-5.5)m
|
936
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ, nhóm 4 (Populus Spp): 25,4MM x 76,2-355,6MM x 1829-2438MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, nhóm 4 (Pinus Radiata): 22MM x 100-165MM x 2400-4000MM. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ nhóm I đã qua xử lý: Trắc
|
2,000
|
Cửa khẩu Hà Tiên (Kiên Giang)
|
CFR
|
Gỗ Sapelli (tên khoa học:Entandrophragma cylindricum)xẻ sấy 30mm x 36mm x 0.73m loại FAS.(hàng cha qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
491
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ, sấy dầy 22mm, rộng 100-200mm, dài 2.1m - 3.1m
|
425
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ gõ xẻ .Tên KH: Afzelia bipindensis.KT: Dày 20cm up* Rộng 30cm up*Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
450
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì ABC. Dày 50mm; Rộng 10-44cm; Dài 2.2-4.3m. Gỗ nhóm 4
|
592,81
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ xẻ (1.7x10~59x200~300)cm
|
635
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 15mm)
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn căm xe, cha tách vỏ (PYINKADO) Mã từ HY-8 đến HY-13. Nhóm 2, Tên khoa học: Xylia dolabriformis
|
390
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ - 4/4 poplar # 2 Common Kiln Dried
|
270
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Tấm xơ ép (hàng mới 100%) 12MM x 1220 x 2440
|
283
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD P2 (12x1830x2440)mm
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván lát sàn bằng bột gỗ ép hiệu INOVAR loại MF 992 ( 1288mm x 192mm x 8mm ) có tỷ trọng trên 0,8g/cm3 mới 100%
|
7,43
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, KT: 4mm x 1220mm x 2440mm, cha sơn, cha tráng phủ, cha gián giấy. Hàng mới 100%
|
285
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBREBOARD - 18 x 1830 x 2440 (mm)
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Xẽ KEMPAS Đã BàO Từ MALAYSIA(32mmx60mmx6')
|
780
|
ICD Phớc Long (Sài Gòn)
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/40/50x100/150/200mm, dài từ 2,1 đến 6,0m. Tên khoa học Radiata Pine (Pinus Radiata). Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho.
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBERBOAR (21 x 1220 x 2440)MM
|
340
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ lim tali xẻ, KT: Rộng 60(+3)mm *Dày 150(+5)mm up* Dài 1.8m(+5cm) up.Tên KH: Erythro phleum ivorense) hàng không nằm trong danh mục cites.
|
604,94
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
gỗ whitewood ( gỗ thông trắng) xẻ sấy, dày 50mm, dài 4.0m, tên KH Picea Abies ( không nằm trong danh mục của Citex)
|
310
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
CFR
|
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Bulô xẻ, nhóm 4 (Betula Alba): 25,4MM x 84-292MM x 1525-3050MM. Gỗ xẻ không thuộc công ớc Cites.
|
646
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Hơng xẻ (200mm x 200mm x2100mm).Gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong cites. Vene Timber .Pterocarpus pedatus Pierre
|
350
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ linh sam xẻ (WHITE WOOD SPRUCE) ( 19~25*150*2000~6000)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván sàn gỗ công nghiệp HDF, đã gia công thành phẩm, mới 100%. Size: 1380 x 193 x 8mm (D2563WG)
|
6,33
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Ván pb (okal): 1220x2440x12MM (Quy cách biên: 1245*2465*12mm)
|
205
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (Đã qua xử lý nhiệt) - 1220 x 2440 x 17MM (2,120 Tấm). Mới 100%
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|