Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ D­ương xẻ (2438-3657.6*22.2-30.5*31.75)mm ten KH: LIRION DENDRONTULI

m3
211,86
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ cây trăn xẻ - 1734 Pacific Coast Alder (hardwoods) - QC: 1 x 4-8 x 6-10 - Tên khoa học: Alnus Rubra

m3
226,72
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ alder xẻ-ALDER NO 3 ECONO S2S KD LUMBER-42.61 M3 = 18,055 MBF

m3
254,02
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ dác xẻ SAP GUM LUMBER, tên khoa học liquidambar styraciflua, quy cách : 1.25"x3"up x 6" up

m3
350
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi xẻ T1"x W 3"-29" x L7"-16"

m3
350
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi xẻ sấy 4/4 # 2 common (Hàng mới 100%)

m3
390

ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)

CIF

Gỗ Tần Bì (ASH/CK33900 ).Tên KH:Fraxinus excelsior.Kích th­ớc dài 1.5m up * dày 2.5 cm * rộng 3 cm up .Hàng không nằm trong danh mục CITES

m3
450
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ óc chó xẻ sấy dày 25,4mm(4/4") loại 2

m3
588
Kho ngoại quan Sóng Thần
CIF

Nguồn: Vinanet