Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ tần bì tròn 30cm+ (hàng không thuộc danh mục cites) KT: dài từ 3m - 11.4m
|
248,50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ 4/4" * 06-14' * 03-07" - AMERICAN YELLOW POPLAR KD LUMBER
|
254,24
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ - 4/4 NO 1 COMMON SAP GUM, KD,RGH - 4/4" x 3"~15" x 6'~14' (14,218 BF = 33.551 m3)
|
279,69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ loại 4/4 KD-20P23601-1 (White OAK)-(Quercus sp)
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày 4/4'' dài 2.7-4.2m rộng 76-356mm loại 3(Hàng cha qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
340
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ thô, sấy. Dày 4/4" (25.4mm), rộng 7.5-38cm, dài 1.2-4.8m. Loại 2
|
355,93
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Dơng xẻ thô, sấy. Dày 8/4" (50mm), rộng 7.5-38cm, dài 1.2-4.8m.
|
360
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ óc chó (tên khoa học: Juglans nigra.)xẻ sấy dày 4/4' dài 2134-2438mm rộng 102-305mm loại 2.(Hàng cha qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
588
|
ICD Sóng thần (Bình dơng)
|
CIF
|