|
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COL A, FSC-Pure. Quy cách: 25x150mm, dài từ 2,44 đến 4,88m. Tên khoa học Taeda Pine( Pinus Taeda). Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì đờng kính từ 30cm trở lên, dài từ 3m trở lên , mới 100%
|
|
|
|
|
Gỗ hơng KOSSO, tên KH: Pterocarpus soyauxii. Kích thớc: Dài 2.2m* Dày 20cm* Rộng 28cm. Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK70cm trở lên dài 5m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites.
|
|
|
|
|
Gỗ Lim Tali xẻ hộp, dài: 1.0 - 4.8m, rộng 110 - 180mm, dầy: 58mm, hàng mới 100% (hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Erythrophleum Ivorense )
|
|
|
|
|
Gỗ Thông xẻ: QC: 38MM x 184MM x 8' TO 20' , Nguyên liệu dùng cho sx hàng mộc (Hàng không nằm trong danh mục Cites)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ dơng xẻ, nhóm 4 (Populus Spp): Dày 25,4MM, dài từ: 2134-2438MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thích xẻ, nhóm 4 (Acer Spp): Dày: 25,4MM, dài từ: 1219-3048MM. Gỗ thích không thuộc công ớc Cites.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COLB. Quy cách: 22x100/125/135/140/145/165mm, dài từ 2,1m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine(Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ TEAK TRòN FSC CHU VI 90-99CM
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
|
|
|
|
|
Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size:19*75*2400~4800)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
gỗ beech tròn (đờng kính : 350mm & up; dài: 2500mm & up; tên khoa học: fagus sylvatica)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ gõ xẻ .Tên KH: Afzelia bipindensis.KT: Dày 20cm up* Rộng 30cm up*Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
|
|
|
|
Gỗ tần bì tròn kích thớc: 60% đờng kình từ 40-70cm, dài từ 2-12m hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ. QC:(2200-4000x100-340x21)mm. Tên KH: Quercus sp.
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD P2 (12x1220x2440)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ trắc xẻ hộp (Sonokeling - Darbergia cochinchinensis pierre), kích thớc: bề dày 100mm, bề rộng 200mm đến 230mm, chiều dài 2000mm đến 2500mm. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
|
|
|
|
Gỗ tràm tròn (Robinia Pseudoacacia - Acacia Timber) - Đờng kính TB: 0,18 - 0,35M, Dài: 1,6 - 2,2M
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Tràm Xẻ,54 X 250 X 2000-4000 MM
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thích xẻ thanh (HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5/4# 2 , 8" ,Mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông -NZ RADIATA PINE INDUSTRIAL GRADE, KD,RS (100MM & WIDER *50MM *2.1M &LONGER)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván MDF - Medium Density Fibre Board TSS (PMN). Đã qua xử lý nhiệt, (5.5 x 1220 x 2440)MM, Mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ cây dẻ tròn (BEECH LOGS) Chiều dài 3.0- -11.4m, Đờng Kính 40cm+ trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 50X200 dài 1.8 m - 6.0 m
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván MDF - 18x1220x2440 mm - E2
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ hơng xẻ hộp (Rosewood - Pterocarpus Indicus Willd), kích thớc: bề dày 2 inch trở lên, bề rộng 3 inch đến 7 inch, chiều dài 8 feet trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
|
|
|
|
Gỗ Tròn Bạch Đàn Maculata FSC, đkính 25cm+, dài 2.7m+
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ thông xẻ (22mm x 150mm x 1800mm and up)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván pb (okal): 1830x2440x12MM (Quy cách biên: 1855*2465*12mm)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván mdf: 17*1220*2440MM (quy cách biên: 17*1245*2465MM)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ xẻ Alder, loại 2, dày 50, 60, 80mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thích xẻ (19x40-400x370-2100)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ sồi hoa xẻ (19x102x1000-2100)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ sồi trắng xẻ (19x40-102x370-2100)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
gỗ tròn bạch đàn FSC Pure grandis, đkính từ 30cm+, dài 5.6m
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|