MẶT HÀNG
|
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áO LEN Nữ SợI NHÂN TạO TổNG HợP (Size S-XL)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
áo jackét thể thao nữ 05 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
áo jackét thể thao nam 02 lớp
|
|
|
|
|
áo jackét thể thao nữ 02 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
áo thun nữ(Size:XS;S;M;L;XL)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
quần thun nữ(Size:XS;S;M;L;XL)
|
|
|
|
|
áo thun nam có cổ tay ngắn
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
áo vest nữ ( Zize 90,95,100,105,110)
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
áo vest nam ( Zize 95,100,105,110,115,120)
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Quần dài nam, hang moi 100%
|
|
|
|
|
áo thun nữ,có tay,không cổ
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Quần dài nữ (65%viscose30%nylon5%elastane)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo JACKET nữ (#X1154) - 1 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
áo sơ mi nam dài tay; mới 100% sản xuất tại Việt Nam.
|
|
|
|
|
áo sơ mi nam cộc tay; mới 100% sản xuất tại Việt Nam.
|
|
|
|
|
áo sơ mi nữ ngắn tay, hàng mới 100%
|
|
|
|
|
áo jackét thể thao nam 05 lớp
|
|
|
|
|
áo jacket thể thao nữ 05 lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
AO JACKET NAM(#X30380) - 1 LOP
|
|
|
|
|
AO JACKET NU (#X1154) - 1 LOP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo bò nữ 100% cotton kiểu 11117982
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
|
Quần bò nữ 100% cotton kiểu 11112983
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
áo thun nữ (Size: S) - TOMMY - 1H87613419 / 1H87613420
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
220116817016-5728D-SB-Aó lót phụ nữ-Size 70 75
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo thun nam (Size: 100) - HAZZYS - HZE02B381 / HZE02B382
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
áo thun nữ (Size: 85) - HAZZYS - HZE02B339
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
áo thun nam (Size M) - Tommy - MH : 0887811362
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
|
|
|
|
|
áO THUN NAM - 0857811142
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
áo thun nam (Size: L) - Banana - 904821/904823
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Aó jacket nữ - WL2108/ PO: F177847 OD(vải chính: 100% polyester)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần dài nam 1 lớp (hàng mới 100%)
|
|
|
|
|
Aó jacket nam - WM2117/PO: F175065 OD/4CTN/21.39KG(vải chính: 100% polyester)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Quần dài nam - mã hàng: S12-24001
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
áo váy hai dây 60% Cotton 40% Poly(Other)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
áo nỉ nữ dài tay có mũ (80% Cotton 20% Polyester)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
áo T-shirt thun nữ 100% cotton
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầm dài nữ không tay, không cổ
|
|
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
|
|
|
|
|
|
áo complê & Quần dài nữ 2 lớp
|
|
|
|
|
áo complê & Váy ngắn nữ 2 lớp
|
|
|
|
|
Aó dệt kim nam ngắn tay 4547217
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
áo Thun Nam (Size: L) - Tommy - C887815149, C887815149E
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|