Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$1.10
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CPT
|
Hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh hiệu chữ trung quốc mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Bột nhựa MELAMINE 1187 (MELAMINE MOULDING POWDER) dùng để sx sp nhựa melamine
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Polypropylene nguyên sinh
|
kg
|
$1.40
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt nhựa : LDPE 2426K
|
kg
|
$1.49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh PS
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethan
|
kg
|
$1.78
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên sinh dang hạt Plastic Resin - ABS
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nhựa polyurethane làm đế
|
kg
|
$3.29
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
DDU
|
Nhựa hạt PP
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE Hàng đóng đồng nhất 25Kg/Bao, 740 Bao
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.71
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa nguyên sinh ABS các loại dùng cho đồ chơi trẻ em bằng nhựa hàng đồng nhất 25 kgs/kiện tịnh, 25.20 kgs/kiện cả bì mới 100%
|
kg
|
$1.77
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PET Rynite PET FC01 BK507
|
kg
|
$3.41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE: H034SG - Nhựa PP dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung môi<50,dạng lỏng ALKYD RESIN C-1032 (70% RESIN CONTENT)
|
kg
|
$2.02
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp dệt nhuộm FLUID 350, Hàng mới 100%
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa PS 719
|
kg
|
$1.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa alkyd nguyên sinh-RK 59297 A
|
kg
|
$1.69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$2.01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PS-RE-GPH8KN-T.NL
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh ABS Resin (ABS 10JK2A NATURAL) - Hàng mới 100% (Hạt nhựa dạng không phân tán trong nước)
|
kg
|
$2.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa PP H1500 Polyprolene - dạng nguyên sinh ,mới 100%
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Ankyt dạng lỏng, dạng nguyên sinh (dạng sánh, màu nâu; thành phần chính là alkyd resin)- R1470 (RL7470A)
|
kg
|
$1.84
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Bột nhựa pvc (lp-010/ lp-170)
|
kg
|
$1.89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa polyuretan trong dung môi hữu cơ (CK-R-R14040)
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa melamin (loại khác), dạng nguyên sinh (dạng sệt, không màu; thành phần chính là melamine formaldehyde resin)- CRK42512 (RK7251A)
|
kg
|
$2.27
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Silicon dạng nguyên sinh ( Amino Silicon )
|
kg
|
$3.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-Dạng hạt,dạng nguyên sinh ,có nhiều công dụng( thành phần chính la polypropylene)- POLYPROPYLENE COMPOUND
|
kg
|
$1.02
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa PS- MIXING PS BLACK COMPOUND MATERIAL
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
HạT NHựA LDPE
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE (LOW DENSITY POLYETHYLENE-N125Y)
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ldpe 200gg (low density polyethylen)
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
nhựa hạt nguyên sinh không phân tán (ABS RESIN 100 MPJ NATURAL) mới 100% nguyên liệu cho sản xuất
|
kg
|
$2.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
EVA CO-POLYMERS 022A ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt )
|
kg
|
$2.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PE
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa PP
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LLDPE - Liner low density Polyethylene dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$1.21
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE (HDPE F0554, LLDPE FS253S) Hàng đóng đồng nhất 25Kg/Bao
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa pp
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
$1.36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene - HDPE F00952 (Hàng mới 100%)
|
kg
|
$1.39
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa POM Delrin DE20171 BK602 Black
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa PS (Polystyren) - PS MS500 SFD 4465S
|
kg
|
$2.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa D.E.R 671- X75 EPOXY RESIN ( 220 Kg/ Drums ) ( Dạng lỏng )
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dùng trong công nghiệp - Wacker E3155 Silicone Fluid Emulsion.
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa :NC-272-A (210 kg)
|
kg
|
$3.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột s-65
|
kg
|
$0.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP. hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nhựa amino dạng lỏng nguyên sinh dùng trong sản xuất sơn (AMINO RESIN 306)
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Phenolic T385J70 nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%, 1 bao =25kg
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(3470)
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa pvc (nguyên sinh), mới 100%
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PET (Dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYL RESIN ( Nhựa alkyt nguyên sinh dạng lỏng, thành phần chính alkyd resin)
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS
|
kg
|
$2.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng (Resin 7203-X-60)
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 266PS (poly vinyl clorua chưa pha trộn bất kỳ chất nào khác - loại khác)
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE -type H5480S (dạng nguyên sinh)
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
ALKYD RESIN ALS-700 (70%) - Nhựa ALKYD RESIN ALS-700 (70%), hàng mới 100%
|
kg
|
$1.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
SILICONE EMULSION LE-45HV (Silicone nguyên sinh dạng nhũ hóa dùng làm phụ gia trong sản xuất cao su)
|
kg
|
$1.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa tổng hợp PE Wax 100N.Dạng hạt nhỏ,màu trắng.Dùng để sản xuất keo.(20kg/bao)
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Hạt nhựa ABS - LUSTRAN ABS 640
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa melamine formaldehyde nguyên sinh dạng lỏng (SUPER BECKAMINE L-117-60)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa Acrylic nguyên sinh, dạng lỏng
(ACRYDIC A-332)
|
kg
|
$3.31
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nhựa nguyên sinh từ Vinyl axetat khác: EVA 00728.Dạng hạt màu trắng trong.Đóng gói 25kg/bao.Dùng để sản xuất keo.
|
kg
|
$3.35
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Hạt nhựa từ EVA
|
kg
|
$2.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa LDPE
|
kg
|
$2.64
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CIF
|