|
|
|
|
|
Gỗ thông xẽ (ARGENTINEAN TAEDE PINE) (22mm*95-145mm*2.135-4.880m) tên KH: pinus Radiata
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông xẻ sấy (Nhóm 4)(Pinus Radiata) - KT: (35 x 90)mm x (3.6-6.0)m
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ sam xẻ-WW,S4S, B GRADE, KILN DRIED (19x140 B KD LENGTH (MM) 1829-6000)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Lim tròn NK - N2 (TALI LOGS ), ĐK 70cm trở lên, dài 5.0m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cities
|
|
|
|
|
Gỗ lim TALI xẻ hộp dài 2.5 - 3.1m, rộng từ 194 - 234mm, dày 38-58mm . Hàng mới 100%. Gỗ không nằm trong danh mục Cites tên la tinh: Erythrophleum ivorense
|
|
|
|
|
Gỗ óc chó ( Black Walnut) ( 31.75mm ). Gỗ xẻ sấy cha rẻ mộng, dài ( 1.829 - 3.658 )m. Tên khoa học: JUGLANS NIGRA
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông nhóm 4 xẻ đã sấy loại 125-185x25 (Radiata Pine Lumber), gỗ không thuộc công ớc Cites - mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván lát sàn bằng bột gỗ ép đã tráng phủ nhựa 2 mặt, đã qua xử lý nhiệt kích thớc 808mm x 130mm x 12mm hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Ván ép (Plywood) - 1220 X 1980 X 18 MM
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ SồI Xẻ(dày 26mm, rộng 120mm up)
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ beech xẻ T: 0.06 * W: 0.11->0.55 * L: 2.6 (M)
|
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ (22x100x2000up) mm , MOI 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Tần Bì. Tên khoa học Fraxinus excelsior, (kích thớc: dài từ 2m50 đến 11m50, đờng kính từ 30cm trở lên). Gồm 136 cây. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
|
|
|
|
|
Gỗ lim TaLi xẻ hộp dài từ 2.2m - 3.6m, rộng từ 150mm - 600mm dầy 40mm-140mm. Hàng mới 100%, ( Hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Eyrthrophleum Ivorense ),
|
|
|
|
|
Gỗ white oak lóng, chiều dài (2-12)m, đờng kính trung bình (20-100)cm
|
|
|
|
|
Gỗ tần bì tròn 30 cm+, ( hàng không thuộc danh mục cites) , kt: dài Từ 3m - 11.4m
|
|
|
|
|
Gỗ xẻ AFRICA HARD WOOD. Tên khoa học: DOUSSIE-AFZELLA, dày: (13-35)cm, rộng: (15-40)cm, dài: (80-190)cm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ GIá Tỵ TRòN (TEAK) GUATEMALA
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Ván MDF (1,220 mm x 2,440mm x 2.5mm)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván MDF 17 mm x 1220 mm x 2440mm GRADE E2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (MDF))
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ dơng xẻ - 4/4 poplar # 2 Common Kiln Dried
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông xẻ thanh (JAPANESE CYPRESS TIMER )(L 300-1050,W 110-130,H 30-50MM) ,Mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông -NZ RADIATA PINE INDUSTRIAL GRADE, KD,RS (100MM & WIDER *50MM *3.6M &LONGER)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván bột xơ gỗ ép (MDF), không sơn, không phủ, không dán giấy hai mặt, hàng mới 100% (Size 18 x 1220 x 2440mm)
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Gỗ xẻ (Gỗ lim Nam Phi) (Mutiria In Round Log). (Cam kết hàng không thuộc danh mục cites)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông xẻ (RADIATA PINE TIMBER,NEW ZEALAND ) (25/40/50 x 100/150/200mm & up x 1,800 - 6,000mm)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Beech xẻ (26 x 80 - 400 x 1500 - 3000)mm (tên khoa học : Fagus Sylvatica)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gổ Tràm Tròn, 20-40CM X 1.6-2.2 M
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ xẻ bạch đàn Grandis FSC, dày 28mm
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ linh sam trắng xẻ (đã sấy) -(0.032 x 0.175 x 3.65~5.4)M (Tên TA:White wood-Tên KH : Picea abies)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ bulô ( Birch) xe -Tên Khoa Học: Betula L. (25.00->32.00 x 75.00->175.00 x 1800>3000)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván dăm - 30x1220x2440 mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván PB -PARTICLE BOARD15 X 1220 X 2440(CARB P2) (804Tấm)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
VáN MDF E2 BằNG Gỗ CAO SU. NHãN HàNG VANACHAI. QUY CáCH: 8.0MM X 1220MM X 2440MM. HàNG MớI 100%. SảN PHẩM Đã ĐƯợC NGÂM , TẩM, SấY, éP KEO HOàN CHỉNH.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván sợi MDF 12mm x 1220mm x 2440mm, đã qua xử lý nhiệt
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Giẻ Gai (tên khoa học: Fagus Sylvatica) xẻ sấy 25m x 100mm-230mm x 1.8m-3m loại Cabinet.(Hàng cha qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
|
|
ICD Sóng thần (Bình dơng)
|
|
Gỗ thông đỏ, dạng khúc tròn thô (69 khúc) (Fir Logs)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ dơng Xẻ 1" (0.0254x0.03x0.912-2.584)m
|
|
|
|
|
Gỗ Alder xẻ : ALDER #3 SHOP KILN DRIED (L: 8' ~ 10' x W: 4"~8"x T: 2") Ten K/H: Alnus sp, (dạng thô cha bào mặt), NPL san xuất sản phẩm gỗ mới - 100%.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Sồi Trắng đã xẻ sấy, xử lý qua ngâm tẩm hoá chất. Kích thớc (19x100x1200)mm. Mới 100%
|
|
|
|
|
Gỗ TầN Bì TRòN 1SC (1.845 MBF~8.303 M3, GIá: 1,230 USD/MBF)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Bạch đàn xẻ - 4/4 SAP GUM KD LUMBER4/4" x 3"~15" x 6'~16'(13,976 BF = 32.98 M3)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thích xẻ 4/4 - 5/4 (tên khoa học : Acer macrophyllum) (14.224 MBF)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ óc chó xẻ thanh (HARDWOOD LUMBER- WALNUT Common kiln Dried ) 5/4 # 2 4'-16' , M?I 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tròn Bạch Đàn FSC Pure Eucalyptus Grandis Round Logs, đkính từ 30cm+, dài 5.6m
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|