Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (USD)

Cảng, cửa khẩu

PTTT

Gỗ thông xẽ (ARGENTINEAN TAEDE PINE) (22mm*95-145mm*2.135-4.880m) tên KH: pinus Radiata

m3

245

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông xẻ sấy (Nhóm 4)(Pinus Radiata) - KT: (35 x 90)mm x (3.6-6.0)m

m3

235

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ sam xẻ-WW,S4S, B GRADE, KILN DRIED (19x140 B KD LENGTH (MM) 1829-6000)

m3

240

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CPT

Gỗ bạch đàn xẻ 25x135

m3

324

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Lim tròn NK - N2 (TALI LOGS ), ĐK 70cm trở lên, dài 5.0m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cities

m3

447.41

Cảng Hải Phòng

CFR

Gỗ lim TALI xẻ hộp dài 2.5 - 3.1m, rộng từ 194 - 234mm, dày 38-58mm . Hàng mới 100%. Gỗ không nằm trong danh mục Cites tên la tinh: Erythrophleum ivorense

m3

743.57

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ óc chó ( Black Walnut) ( 31.75mm ). Gỗ xẻ sấy ch­a rẻ mộng, dài ( 1.829 - 3.658 )m. Tên khoa học: JUGLANS NIGRA

m3

630

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông nhóm 4 xẻ đã sấy loại 125-185x25 (Radiata Pine Lumber), gỗ không thuộc công ­ớc Cites - mới 100%

m3

225

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván lát sàn bằng bột gỗ ép đã tráng phủ nhựa 2 mặt, đã qua xử lý nhiệt kích th­ớc 808mm x 130mm x 12mm hàng mới 100%

m2

4

Cảng Hải Phòng

CIF

Ván ép (Plywood) - 1220 X 1980 X 18 MM

m3

370

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ SồI Xẻ(dày 26mm, rộng 120mm up)

m3

410

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Gỗ beech xẻ T: 0.06 * W: 0.11->0.55 * L: 2.6 (M)

m3

630.71

ICD Ph­ớc Long Thủ Đức

CIF

Gỗ thông xẻ (22x100x2000up) mm , MOI 100%

m3

240

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Tần Bì. Tên khoa học Fraxinus excelsior, (kích th­ớc: dài từ 2m50 đến 11m50, đ­ờng kính từ 30cm trở lên). Gồm 136 cây. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%

m3

205.81

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ lim TaLi xẻ hộp dài từ 2.2m - 3.6m, rộng từ 150mm - 600mm dầy 40mm-140mm. Hàng mới 100%, ( Hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Eyrthrophleum Ivorense ),

m3

763.49

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ white oak lóng, chiều dài (2-12)m, đ­ờng kính trung bình (20-100)cm

m3

223.64

ICD Ph­ớc Long Thủ Đức

CFR

Gỗ tần bì tròn 30 cm+, ( hàng không thuộc danh mục cites) , kt: dài Từ 3m - 11.4m

m3

245.64

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ xẻ AFRICA HARD WOOD. Tên khoa học: DOUSSIE-AFZELLA, dày: (13-35)cm, rộng: (15-40)cm, dài: (80-190)cm

m3

400

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ GIá Tỵ TRòN (TEAK) GUATEMALA

M3

17.481

 

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

Ván MDF (1,220 mm x 2,440mm x 2.5mm)

m3

350

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván MDF 17 mm x 1220 mm x 2440mm GRADE E2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (MDF))

m3

300

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ d­ơng xẻ - 4/4 poplar # 2 Common Kiln Dried

m3

380

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông xẻ thanh (JAPANESE CYPRESS TIMER )(L 300-1050,W 110-130,H 30-50MM) ,Mới 100%

m3

320.08

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CNF

Gỗ thông -NZ RADIATA PINE INDUSTRIAL GRADE, KD,RS (100MM & WIDER *50MM *3.6M &LONGER)

m3

215

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván bột xơ gỗ ép (MDF), không sơn, không phủ, không dán giấy hai mặt, hàng mới 100% (Size 18 x 1220 x 2440mm)

m3

232

ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)

CFR

Gỗ xẻ (Gỗ lim Nam Phi) (Mutiria In Round Log). (Cam kết hàng không thuộc danh mục cites)

m3

590

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thông xẻ (RADIATA PINE TIMBER,NEW ZEALAND ) (25/40/50 x 100/150/200mm & up x 1,800 - 6,000mm)

m3

220

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Beech xẻ (26 x 80 - 400 x 1500 - 3000)mm (tên khoa học : Fagus Sylvatica)

m3

407.93

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gổ Tràm Tròn, 20-40CM X 1.6-2.2 M

m3

315

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ xẻ bạch đàn Grandis FSC, dày 28mm

m3

317

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Gỗ linh sam trắng xẻ (đã sấy) -(0.032 x 0.175 x 3.65~5.4)M (Tên TA:White wood-Tên KH : Picea abies)

m3

280

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ bulô ( Birch) xe -Tên Khoa Học: Betula L. (25.00->32.00 x 75.00->175.00 x 1800>3000)mm

m3

380

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CNF

Ván dăm - 30x1220x2440 mm

m3

177

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván PB -PARTICLE BOARD15 X 1220 X 2440(CARB P2) (804Tấm)

m3

205

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

VáN MDF E2 BằNG Gỗ CAO SU. NHãN HàNG VANACHAI. QUY CáCH: 8.0MM X 1220MM X 2440MM. HàNG MớI 100%. SảN PHẩM Đã ĐƯợC NGÂM , TẩM, SấY, éP KEO HOàN CHỉNH.

m3

280

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván sợi MDF 12mm x 1220mm x 2440mm, đã qua xử lý nhiệt

m3

293

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Giẻ Gai (tên khoa học: Fagus Sylvatica) xẻ sấy 25m x 100mm-230mm x 1.8m-3m loại Cabinet.(Hàng ch­a qua xử lý làm tăng độ rắn)

m3

468

ICD Sóng thần (Bình d­ơng)

CIF

Gỗ thông đỏ, dạng khúc tròn thô (69 khúc) (Fir Logs)

m3

204.08

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ d­ơng Xẻ 1" (0.0254x0.03x0.912-2.584)m

m3

207.11

ICD Ph­ớc Long Thủ Đức

CIF

Gỗ Alder xẻ : ALDER #3 SHOP KILN DRIED (L: 8' ~ 10' x W: 4"~8"x T: 2") Ten K/H: Alnus sp, (dạng thô ch­a bào mặt), NPL san xuất sản phẩm gỗ mới - 100%.

m3

250.13

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Sồi Trắng đã xẻ sấy, xử lý qua ngâm tẩm hoá chất. Kích th­ớc (19x100x1200)mm. Mới 100%

m3

257.68

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ TầN Bì TRòN 1SC (1.845 MBF~8.303 M3, GIá: 1,230 USD/MBF)

m3

273.32

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Bạch đàn xẻ - 4/4 SAP GUM KD LUMBER4/4" x 3"~15" x 6'~16'(13,976 BF = 32.98 M3)

m3

288.16

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ thích xẻ 4/4 - 5/4 (tên khoa học : Acer macrophyllum) (14.224 MBF)

m3

318.90

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ óc chó xẻ thanh (HARDWOOD LUMBER- WALNUT Common kiln Dried ) 5/4 # 2   4'-16' , M?I 100%

m3

670

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ tròn Bạch Đàn FSC Pure Eucalyptus Grandis Round Logs, đkính từ 30cm+, dài 5.6m

m3

153

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Nguồn: Vinanet