Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Bột bánh mì (Bakery meal, Nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp quyết định 90/2006/QĐ-BNN)
|
kg
|
0,33
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS 250-450 MICRON (11256) 500GM/Hộp
|
hộp
|
15,80
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi nuôi đợc làm từ Ngô: Bột bã ngô - Distillers dried grains with solubles - DDGS( Phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc). Hàng phù hợp QĐ90/BNN-PTNT. Hàng rời trong cont
|
tấn
|
285,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tơng - soyabean meal
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Gluten ngô : Corn Gluten Meal nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với QĐ 65/2006/QĐ-BNN.
|
tấn
|
615,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|