|
|
|
|
|
Phân bón lá - BIOKING-L (1 thùng = 20 lít)
|
|
|
|
|
Phân bón Kali Clorua- Standard muriate of Potash (SMOP) - (Hàng xá) TP: K2O: 60.0% Min; Moisture: 0.5% Max.
|
|
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
|
AMMONIUM CHLORIDE: N=23,5%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
AMMONIUM SULFATE: N=20%+-1. Phân Amoni-Sunfate (50 kg/ bao). Hàng mới.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Đạm SA - Amonium sunfate (NH4)2SO4, N > = 20.5%, Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất, đóng bao đồng nhất 50kg/bao.
|
|
|
Cửa khẩu Vĩnh Xơng (An Giang)
|
|
Đạm SA (NH4)2SO4 AmmoniumSunlphate ( NH4)2SO4 N>.20,5% ( NitrogenContent) S> 24%. Hàng đợc đóng đồng nhất 50 Kg/ bao. Hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất. Nhãn hiêu: Tiandong powerplant, Nitrogen Content >=20.5%, Net weight 50Kg.
|
|
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
|
Phân đạm UREA hạt to , công thức hoá học (NH2)2CO, thành phần Nitơ>=46,4%. Trên bao bì có ghi nhãn hiệu chữ Trung Quốc. Hàng đóng gói đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg/bao.
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10%, P2O5 >= 50%. Đóng bao 50 kg/bao.
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Phân Di Ammonium Phosphate (DAP). N >=18%. P205>= 46%. Đóng bao quy cách 50kg/bao. TQSX
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Phân bón lá : Magnisal ( Magnesium Nitrate) ( 11 - 0 - 0 + 16 MgO)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân bón MKP ( 0 -52 - 34 ) Mono Potassium Phosphate
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân vi lợng bón rễ : Micro Nutrient Fertilizer for Soil (Root) Application Fe (Iron) 7.1% ; Mn 3.48% ; Zn 1.02 % ; Cu 0.76% ; Mo 0.485% .
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân bón lá - Basic (20 kg/drum)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân bón AS xa (Ammonium Sulphate), Nitrogen:21% Min., Nguyen lieu san xuat phan bon NPK
|
|
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), hàng rời, N>=21%
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Phân bón S A. AMMONIUM SULPHATE. TP: NITROGEN: 21% (+/- 0.5%) . MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24% MIN.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân hữu cơ NPK 6-4-2, Hàng mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân Kali, thành phần hóa học K2O 60% min, hàng mới 100%, bao 1 tấn
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|