Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
PHÂN KALI CLORUA(Dạng mịn)( MOP) ,Hàng rời,Dùng trong Sản xuất nông nghiệp.Công thức hóa học: KCL, TPHH K2O:60%.
|
tấn
|
535
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh)
|
CFR
|
Phân bón có bổ sung các nguyên tố trung vi lợng NITROPHOSKA GREEN 15-15-15. Hàng mới 100%
|
tấn
|
600
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Calcium Nitrate 15.5-0-0, 25kg/bao
|
tấn
|
666
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón Kali hạt to (Kali Clorua) K20 >= 61%. Hàng xá nhập khẩu về đóng gói tại cảng Tp.HCM. Phí đã phân bổ I.
|
tấn
|
530
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Nitrate ( KNO3 ), hàng bao (25kg/bao)
|
tấn
|
1,130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón có bổ sung các nguyên tố trung vi lợng SATO-KALI SPECIAL 3 (21-12-7-1+1%S+0.1%B2O3) (16,000 Bag x 25 KG). Hàng mới 100%
|
tấn
|
590
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Phân bón SA xá (hàng kiểm tra chất lợng nhà nớc)
|
tấn
|
245
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân đạm UREA(NH2)2CO, N>=46%,
|
tấn
|
397.20
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP (NH4)2H2PO4, N>=18%. P2O5>=46%, 50kg/bao
|
tấn
|
532.24
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|