Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
SUPER PHOSPHATE(SSP) ( Phân Supe Lân hàm lợng P2O5>=16%, Free Acid <=4%, đóng bao 50kg/bao)
|
126,83
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón MAGNESIUM SULPHATE
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Amoni Clorua (NH4CL). ( N : 25% ). Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
215,62
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân SA (AMONIUM SULPHATE) (NH4)2SO4 do TQSX N>=20.5%. S>=24%.Độ ẩm >=1%. Đóng bao 50Kg/bao
|
237,80
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Đạm Urea. Công thức hóa học (NH2)2CO. Hàm lợng Nitơ>=46%.Trên bao bì ghi nhãn hiệu chữ Trung Quốc.
|
412,91
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân DAP. côg thức hoá họ (NH4)2H2PO4, thành phần N>=18%, P2O5>=46%
|
500
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP). N >=10%.; P205 >= 50%. Đóng bao quy cách 50kg/bao . TQSX
|
545,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Mono Potassium Phosphate (MKP:0-52-34): Phân bón
|
1,320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|