Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Phân bón MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP)

kg
1,36
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Nguyên liệu sản xuất phân bón HUMIC ACID 40%

tấn
185,00
Cảng Vict
CIF

Phân Đạm Ammoniclorua (NH4CL) N = 25%; độ ẩm <= 1%; đóng bao 50kg/bao do TQSX

tấn
209,72
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAP

Phân bón S.A (Ammonium Sulphate) (50kg/bao)

tấn
235,00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Phân đạm UREA (NH2)2CO, N>=46%, đóng bao quy cách 50kg/bao

tấn
397,20
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAP

Nguyên liệu sản xuất phân bón POTASSIUM HUMATE 85%

tấn
440,00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân mono Ammonium Phosphate (MAP). N >=10% . P205 >= 50%. Đóng bao quy cách 50kg/bao . TQSX

tấn
532,24
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAP

Phân DAP (NH4)2H2PO4, N >= 18%, P2O5 >= 46%. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX

tấn
556,08
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAT

Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10%, P2O5 >= 50%. Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX

tấn
568,79
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAT

Zinc Sulphate monohydrate powder, hàm l­ợng Kẽm (Zn) 35%: Nguyên liệu sản xuất phân bón trung vi l­ợng.

tấn
820,00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân Kali Clorua (KCl) hàm l­ợng K2O>=60% hàng đóng bao 50kg/bao, mới 100% Do TQ sản xuất

tấn
1.557,01
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
DAP
 

Nguồn: Vinanet