Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh nguyên hạt chưa chế biến. (Vỏ màu đen, loại 4)
|
tấn
|
$170.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Đậu hạt xanh khô (vỏ màu Vàng) TQSX
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Chuối khô
|
tấn
|
$100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Củ sắn tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Dâu quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dâu Tươi ( 30 Cases - NW : 3.6Kgs/Case,50 Cases - NW : 1.8Kgs/Case)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hoa cẩm chướng tươi do TQSX
|
cành
|
$0.01
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa lan cắt cành ( Dendrobium Hybrids)
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
ớt quả khô ( hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 của luật GTGT )
|
tấn
|
$150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai sọ củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê Tươi ( 147 CNTS-NW : 20 KGS/CNT)
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Long nhãn (Quả nhãn đã được bóc vỏ, bỏ hạt)
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Mì Lát Khô
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nho Khô (chưa lựa và chưa kiểm tra)
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Nho TươI đỏ (FRESH RED GRAPES) 8.2KG/CTN/4,560CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho TươI đen(FRESH BLACK GRAPES) 9KG/CTN/1,801CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Qủa xoài Tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau cải thảo tươi (TQSX)
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo qủa tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo Tươi ( 1029 CTNS-NW : 18KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ)
|
kg
|
$0.91
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|