Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam Tươi ( 1000 CNTS-NW : 17 KGS/CNT)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cam Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cam Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hoa hồng khô
|
kg
|
$16.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hoa lan cắt cành ( Dendrobium Hybrids)
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
ớt quả khô ( hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 của luật GTGT )
|
tấn
|
$150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai sọ củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
KHoai tây củ thương phẩm TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê Tươi ( 168 CNTS-NW : 10KGS/CNT, 147 CNTS-NW : 20 KGS/CNT)
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$130.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nho tươi xanh(170 CTNS, NW : 10Kgs/CTN)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho tươi đỏ (1,680 CTNS, NW : 9.0Kgs/CTN)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Nhãn Khô
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi (TQSX)
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo Tươi ( 637 CNTS-NW : 18KGS/CNT, 147 CNTS-NW : 20 KGS/CNT)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Tỏi củ do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
TRáI ME KHÔ ( CHƯA BóC Vỏ)
|
kg
|
$0.91
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ)
|
kg
|
$0.91
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|