Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép cuộn có mạ màu cán nguội, kích thớc (0.25-0.40)mm x 1200mm, Tổng cộng 69 cuộn. Hàng mới 100%
|
219,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, rộng >600mm, đợc cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng, SS400-B :4.8mm x 1500mm x 6000mm (mới 100%)
|
620,00
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng dạng cuộn. Kích thớc: 4.8-9.8mm x 1500mm x C
|
625,00
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim Bo,đợc cán phẳng,dạng cuộn cán nóng,cha tráng,phủ,mạ.T/c: SS400-B.Hàng mới 100%. K/t: 11,8x1500mm x Cuộn
|
626,00
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Thép hợp kim Bo,đợc cán phẳng,dạng cuộn cán nóng,cha tráng,phủ,mạ.T/c: SS490-B.Hàng mới 100%. K/t: 5,8x1500mm x Cuộn
|
646,00
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Thép hợp kim, cán nóng ,dạng cuộn,cuốn không đều dùng để kéo dây, tiêu chuẩn SAE1008B-6.5mm,hàng mới 100%
|
660,00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn không hợp kim có hàm lợng các bon dới 0.6% cán phẳng, kích thớc 1219*0.38mm, đã phủ sơn, mới 100%
|
950,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS 201 LH( hàng mới 100%): 0.4mm x 1219mmup x Cuộn
|
2,240,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|