Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
bột huyết tƯơng cung cấp đạm và chất dinh dỡng dùng để sx thức ăn gia súc ( AP920 spray dried porcine animal plasma )
|
kg
|
4,55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thức ăn tôm giống ARTEMAC, Mới 100%
|
kg
|
30,66
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cám Mì (US/Canada Wheat Midds), nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 6conts40 = 136,782Tấn (Hàng xá)
|
tấn
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bã ngô (DDGS-distillers dried grains with solubles) (dạng bột). Protein: 28.77%; độ ẩm: 11.92%, Hàm lợng xơ thô: 6.48%. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
294
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng NLSXTĂCNGS, phù hợp QĐ90/2006/BNNPTNN ngày 02/10/06
|
tấn
|
436,40
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten Ngô( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp QĐ65/2006/QĐ-BNN và QĐ3762/QĐ-BNN.
|
tấn
|
677
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|