Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Khô dầu cọ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006.
|
120,60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006
|
294
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột lông vũ thuỷ phân, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006.
|
480
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột bánh vụn (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
500
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CIF
|
Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006
|
562,80
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|