Mặt hàng
Đơn giá
Cửa khẩu
Xuất khẩu
 
 
Thép ống tròn 0120-204mm
496,02 USD/tấn
CK Vĩnh Xương, An Giang
Tôm sứ tươi đông lạnh
77,02 USD/kg
Cảng Năm Căn Cà Mau
Xăng 92
708 USD/tấn
Hải Quan Cửa khẩu Lệ Thanh
Fuel oil (FO)
383,00 USD/tấn
Cảng Sân bay Vũng Tàu
Cà phê hoà tan hiệu G7 8 kg/thùng
70.000 VND/kg
HQ Cửa khẩu Ka Long
Bạch tuộc đông lạnh
3,00 USD/kg
HQ Cảng Vict
Gỗ xẻ trắc
1520 USD/m3
CK Xa Mát Tây Ninh
Gỗ bồ đề ghép mộng từng trồng, mới 100%
330 USD/m3
HQ điện tử Hải Phòng
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W450
4,9 USD/kg
CK Tà Lùng Cao Bằng
Tỏi củ khô
251 USD/tấn
CK Lao Bảo Quảng Trị
Cá đen fillet đông lạnh
4,5 USD/kg
HA Cảng Ba Ngòi Khánh Hoá
Nhập khẩu
 
 
Gasoil 0,25% sulphur Max (diesel cho động cơ tốc độ cao)
573,09 USD/tấn
Đội TT và GS xăng dầu XNK
Dây thép hợp kim dạng cuộn
960 USD/tấn
HQ Hải Dương
Khí hoá lỏng LPG
492 USD/tấn
HQ Phú Yên Bình Định
Hạt nhựa PPT680S nguyên sinh
1240 USD/tấn
HQ Vinh Nghệ An
Thép không gỉ dạng cuộn 0,56-0,59x1219mmxcoil
1550 EUR/tấn
HQ CK cảng HP KV I
Thép không gỉ dạng cuộn 0,96-0,99x1219mmxcoil
1110 EUR/tấn
HQ CK cảng HP KV I
 
Thép cán nóng cuộn (không phủ mạ tráng, hợp kim)
467,09 USD/tấn
Cảng Sài Gòn KV III
Phôi thép cán nóng, mới 100% 130x130x6000mm
420 USD/tấn
Chi cục HQ Thái Bình
Thép góc các loại (30x30-60x60)
0,93 USD/kg
HQ Gia Thuỵ Hà Nội
Thép đen (tôn đen) không hợp kim, chưa phủ mạ
490 USD/tấn
CK Cảng Đà Nẵng KV I
Sắt phế liệu loại 1
3000 VND/kg
KCX Long Bình Đồng Nai
ống mạ kẽm F20
1,74 USD/kg
HQ Gia Thuỵ Hà Nội
Phân đạm UREA công thức (NH2)2CO, Nitơ >=46%
4.900.000 VND/tấn
CK Tà Lùng Cao Bằng
Phân Kali Clorua (KCL) hàm lượng K2) >=60%
11.000.000 VND/tấn
Cửa khẩu Ka Long
Phân đạm UREA (N>=46%), 50 kg/bao, TQSX
1920 CNY/tấn
HQ Bát Xát Lao CAi

Nguồn: Vinanet