Thống kê hàng hóa xuất khẩu sang Nam Phi tháng 10, 10 tháng năm 2011
ĐVT: USD
|
|
|
|
|
% tăng giảm KN so T10/2010
|
% tăng giảm KN so cùng kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
đá quý,kim loại quý và sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
điện thoại các loại và linh kiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
phương tiện vận tải và phụ tùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
giấy và các sản phẩm từ giấy
|
|
|
|
|
|
|