Khối lượng tháng (tấn)
Trị giá (triệu USD)
Khối lượng cộng dồn (tấn
+/- (%)
Trị giá cộng dồn (tấn
2004
910
-65,3
239,461
-52,3
2005
690
-24,5
232,337
-3,0
2006
1.250
82,7
417,274
79,6
2007
1.340
8,4
487,873
19,1
2008
970
-27,7
483,264
-0,9
2009
786.199
-19,1
525,062
8,8
2010
622.338
-20,2
418,679
-19,4
2011
515.667
-17,1
426,981
2,0
2012
Tháng 1
55.929
50,898
-0,2
57,5
Tháng 2
22.074
20,837
78.004
7,3
71,735
53,6
Tháng 3
29.681
30,910
107.685
3,4
102,645
39,4
Tháng 4
32.269
33,686
139.954
-4,4
136,331
26,1
Tháng 5
34.560
32,605
174.514
-18,8
168,936
6,7
Tháng 6
23.493
18,195
198.007
-20,6
187,131
1,1
Tháng 7
11.669
7,963
209.676
-19,9
195,094
Tháng 8
10.731
6,850
220.407
-22,1
201,944
-2,4
Tháng 9
16.925
14,987
237.332
-23,5
216,931
-6,2
22:48 18/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn