Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
394,90
|
394,90
|
389,35
|
389,35
|
390,20
|
Tháng 5/25
|
387,00
|
391,60
|
380,85
|
384,00
|
384,40
|
Tháng 7/25
|
376,75
|
381,40
|
371,65
|
374,70
|
374,25
|
Tháng 9/25
|
368,15
|
372,10
|
362,65
|
365,65
|
364,90
|
Tháng 12/25
|
357,05
|
361,05
|
351,25
|
354,15
|
353,60
|
Tháng 3/26
|
346,80
|
348,05
|
340,30
|
343,15
|
342,50
|
Tháng 5/26
|
333,35
|
334,00
|
327,40
|
329,60
|
328,80
|
Tháng 7/26
|
316,50
|
317,40
|
311,25
|
313,15
|
312,30
|
Tháng 9/26
|
294,30
|
298,40
|
292,20
|
294,35
|
293,45
|
Tháng 12/26
|
278,00
|
281,65
|
274,80
|
277,50
|
276,80
|
Tháng 3/27
|
265,20
|
267,80
|
265,20
|
267,80
|
267,55
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,47
|
19,00
|
18,34
|
18,85
|
18,31
|
Tháng 7/25
|
18,17
|
18,70
|
18,03
|
18,58
|
17,99
|
Tháng 10/25
|
18,23
|
18,74
|
18,11
|
18,65
|
18,07
|
Tháng 3/26
|
18,55
|
19,04
|
18,45
|
18,97
|
18,42
|
Tháng 5/26
|
17,68
|
18,13
|
17,59
|
18,07
|
17,56
|
Tháng 7/26
|
17,24
|
17,66
|
17,18
|
17,61
|
17,14
|
Tháng 10/26
|
17,21
|
17,61
|
17,20
|
17,56
|
17,12
|
Tháng 3/27
|
17,50
|
17,86
|
17,50
|
17,82
|
17,42
|
Tháng 5/27
|
17,16
|
17,37
|
17,16
|
17,37
|
16,97
|
Tháng 7/27
|
16,95
|
17,15
|
16,95
|
17,15
|
16,77
|
Tháng 10/27
|
17,02
|
17,21
|
17,02
|
17,21
|
16,83
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
