Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

423,95

434,10

414,00

417,90

419,00

Tháng 5/25

411,00

424,50

409,45

411,90

405,25

Tháng 7/25

396,05

409,15

394,55

397,30

390,30

Tháng 9/25

380,15

394,90

380,15

383,05

376,80

Tháng 12/25

366,90

378,90

364,60

367,40

361,50

Tháng 3/26

353,85

365,25

352,10

354,90

349,15

Tháng 5/26

337,90

350,55

337,70

340,50

334,70

Tháng 7/26

321,35

334,55

321,15

324,35

318,45

Tháng 9/26

309,20

318,65

306,85

308,65

302,75

Tháng 12/26

294,60

304,15

291,70

293,95

288,25

Tháng 3/27

292,05

295,95

285,15

285,15

279,30

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

20,45

20,77

20,37

20,69

20,52

Tháng 5/25

19,06

19,46

19,01

19,39

19,16

Tháng 7/25

18,75

19,05

18,63

18,99

18,78

Tháng 10/25

18,69

19,06

18,68

19,01

18,83

Tháng 3/26

19,04

19,30

18,96

19,28

19,11

Tháng 5/26

18,16

18,44

18,16

18,41

18,27

Tháng 7/26

17,72

17,94

17,71

17,88

17,78

Tháng 10/26

17,64

17,83

17,63

17,77

17,69

Tháng 3/27

17,85

18,05

17,85

17,98

17,91

Tháng 5/27

17,36

17,54

17,36

17,47

17,42

Tháng 7/27

17,19

17,28

17,19

17,20

17,18

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters