Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
288,00
|
296,95
|
286,30
|
295,30
|
279,75
|
Tháng 3/25
|
285,00
|
294,30
|
283,60
|
292,50
|
281,30
|
Tháng 5/25
|
283,05
|
291,75
|
281,85
|
290,25
|
279,30
|
Tháng 7/25
|
279,35
|
287,55
|
278,60
|
286,30
|
275,80
|
Tháng 9/25
|
275,20
|
282,90
|
274,65
|
281,90
|
271,70
|
Tháng 12/25
|
268,75
|
276,30
|
268,25
|
275,30
|
265,15
|
Tháng 3/26
|
262,45
|
270,00
|
262,45
|
269,35
|
259,50
|
Tháng 5/26
|
256,90
|
263,45
|
256,90
|
262,90
|
253,50
|
Tháng 7/26
|
250,40
|
256,70
|
250,40
|
256,25
|
247,15
|
Tháng 9/26
|
243,35
|
249,35
|
243,35
|
249,05
|
240,25
|
Tháng 12/26
|
236,25
|
241,95
|
236,25
|
241,75
|
233,30
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
21,97
|
22,08
|
21,49
|
21,65
|
22,02
|
Tháng 5/25
|
20,50
|
20,60
|
20,08
|
20,21
|
20,54
|
Tháng 7/25
|
19,70
|
19,81
|
19,37
|
19,49
|
19,76
|
Tháng 10/25
|
19,62
|
19,64
|
19,23
|
19,35
|
19,59
|
Tháng 3/26
|
19,66
|
19,76
|
19,39
|
19,50
|
19,71
|
Tháng 5/26
|
18,55
|
18,64
|
18,36
|
18,46
|
18,60
|
Tháng 7/26
|
17,99
|
18,10
|
17,88
|
17,97
|
18,06
|
Tháng 10/26
|
17,92
|
18,00
|
17,82
|
17,90
|
17,95
|
Tháng 3/27
|
18,10
|
18,19
|
18,05
|
18,12
|
18,15
|
Tháng 5/27
|
17,58
|
17,62
|
17,56
|
17,61
|
17,62
|
Tháng 7/27
|
17,27
|
17,31
|
17,25
|
17,31
|
17,31
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới