Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
417,90
|
417,90
|
395,00
|
395,75
|
417,90
|
Tháng 5/25
|
410,20
|
410,20
|
386,85
|
389,90
|
411,90
|
Tháng 7/25
|
397,00
|
397,00
|
376,30
|
379,55
|
397,30
|
Tháng 9/25
|
382,00
|
382,00
|
363,90
|
368,05
|
383,05
|
Tháng 12/25
|
365,35
|
365,80
|
349,60
|
353,55
|
367,40
|
Tháng 3/26
|
352,65
|
352,65
|
338,80
|
342,50
|
354,90
|
Tháng 5/26
|
338,95
|
338,95
|
326,15
|
329,40
|
340,50
|
Tháng 7/26
|
322,95
|
322,95
|
312,20
|
314,15
|
324,35
|
Tháng 9/26
|
308,75
|
308,75
|
297,00
|
298,85
|
308,65
|
Tháng 12/26
|
292,50
|
292,50
|
282,75
|
284,60
|
293,95
|
Tháng 3/27
|
277,30
|
277,45
|
274,65
|
276,10
|
285,15
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,68
|
21,10
|
20,62
|
21,05
|
20,69
|
Tháng 5/25
|
19,31
|
19,78
|
19,30
|
19,75
|
19,39
|
Tháng 7/25
|
18,89
|
19,32
|
18,89
|
19,29
|
18,99
|
Tháng 10/25
|
18,91
|
19,30
|
18,91
|
19,28
|
19,01
|
Tháng 3/26
|
19,20
|
19,52
|
19,18
|
19,51
|
19,28
|
Tháng 5/26
|
18,33
|
18,59
|
18,30
|
18,58
|
18,41
|
Tháng 7/26
|
17,81
|
18,05
|
17,81
|
18,03
|
17,88
|
Tháng 10/26
|
17,70
|
17,91
|
17,67
|
17,89
|
17,77
|
Tháng 3/27
|
17,92
|
18,08
|
17,88
|
18,08
|
17,98
|
Tháng 5/27
|
17,40
|
17,55
|
17,40
|
17,55
|
17,47
|
Tháng 7/27
|
17,27
|
17,28
|
17,21
|
17,27
|
17,20
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
