Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

395,75

405,50

395,00

400,00

395,75

Tháng 5/25

390,00

394,00

383,85

389,25

389,90

Tháng 7/25

381,05

383,50

375,05

378,90

379,55

Tháng 9/25

369,55

371,80

363,95

368,00

368,05

Tháng 12/25

355,00

357,75

349,95

354,95

353,55

Tháng 3/26

345,35

346,85

339,05

344,65

342,50

Tháng 5/26

326,30

334,05

326,10

332,25

329,40

Tháng 7/26

311,35

319,15

311,35

317,05

314,15

Tháng 9/26

296,20

304,20

296,20

301,30

298,85

Tháng 12/26

281,80

289,55

281,80

286,75

284,60

Tháng 3/27

280,70

280,70

277,20

278,10

276,10

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,05

21,35

20,95

21,31

21,05

Tháng 5/25

19,75

19,96

19,60

19,92

19,75

Tháng 7/25

19,28

19,50

19,16

19,47

19,29

Tháng 10/25

19,27

19,47

19,17

19,45

19,28

Tháng 3/26

19,50

19,70

19,43

19,68

19,51

Tháng 5/26

18,54

18,67

18,49

18,66

18,58

Tháng 7/26

17,99

18,08

17,95

18,07

18,03

Tháng 10/26

17,85

17,93

17,80

17,92

17,89

Tháng 3/27

18,03

18,11

17,98

18,10

18,08

Tháng 5/27

17,51

17,57

17,51

17,57

17,55

Tháng 7/27

17,24

17,29

17,23

17,29

17,27

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters