Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
327,05
|
329,55
|
322,05
|
328,60
|
327,25
|
Tháng 5/25
|
321,85
|
324,30
|
317,20
|
323,35
|
321,85
|
Tháng 7/25
|
314,50
|
316,65
|
309,65
|
315,95
|
314,10
|
Tháng 9/25
|
304,75
|
308,05
|
301,25
|
307,45
|
305,10
|
Tháng 12/25
|
289,85
|
293,30
|
287,05
|
292,80
|
290,25
|
Tháng 3/26
|
279,00
|
282,05
|
275,55
|
281,80
|
279,05
|
Tháng 5/26
|
271,25
|
272,80
|
271,15
|
272,60
|
269,70
|
Tháng 7/26
|
261,15
|
263,10
|
261,00
|
263,10
|
259,60
|
Tháng 9/26
|
250,20
|
252,65
|
250,05
|
252,65
|
248,65
|
Tháng 12/26
|
235,80
|
239,00
|
235,80
|
239,00
|
234,50
|
Tháng 3/27
|
228,85
|
232,30
|
228,85
|
232,30
|
227,50
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19,60
|
19,82
|
19,50
|
19,54
|
19,54
|
Tháng 5/25
|
18,17
|
18,36
|
18,10
|
18,14
|
18,10
|
Tháng 7/25
|
17,71
|
17,91
|
17,69
|
17,74
|
17,67
|
Tháng 10/25
|
17,70
|
17,83
|
17,65
|
17,70
|
17,63
|
Tháng 3/26
|
17,82
|
18,00
|
17,82
|
17,88
|
17,81
|
Tháng 5/26
|
17,04
|
17,16
|
17,04
|
17,05
|
17,02
|
Tháng 7/26
|
16,74
|
16,79
|
16,71
|
16,71
|
16,68
|
Tháng 10/26
|
16,75
|
16,81
|
16,72
|
16,72
|
16,70
|
Tháng 3/27
|
17,07
|
17,12
|
17,02
|
17,04
|
17,02
|
Tháng 5/27
|
16,71
|
16,76
|
16,69
|
16,69
|
16,66
|
Tháng 7/27
|
16,55
|
16,61
|
16,55
|
16,55
|
16,50
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới