Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
412,70
|
421,80
|
412,35
|
415,50
|
403,75
|
Tháng 5/25
|
402,00
|
418,55
|
402,00
|
409,95
|
398,40
|
Tháng 7/25
|
391,75
|
406,90
|
391,55
|
399,55
|
387,70
|
Tháng 9/25
|
380,15
|
396,15
|
380,15
|
389,50
|
377,55
|
Tháng 12/25
|
369,35
|
383,90
|
369,35
|
377,70
|
365,75
|
Tháng 3/26
|
357,90
|
372,70
|
357,90
|
366,20
|
354,50
|
Tháng 5/26
|
343,80
|
358,15
|
343,80
|
352,20
|
340,90
|
Tháng 7/26
|
327,75
|
341,50
|
327,75
|
335,85
|
324,55
|
Tháng 9/26
|
309,40
|
323,00
|
309,40
|
316,95
|
306,50
|
Tháng 12/26
|
296,10
|
304,00
|
296,10
|
299,65
|
290,60
|
Tháng 3/27
|
287,25
|
289,95
|
287,25
|
288,85
|
281,05
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,21
|
18,51
|
18,13
|
18,20
|
18,10
|
Tháng 7/25
|
17,84
|
18,13
|
17,79
|
17,89
|
17,74
|
Tháng 10/25
|
17,90
|
18,22
|
17,88
|
17,99
|
17,84
|
Tháng 3/26
|
18,32
|
18,56
|
18,25
|
18,35
|
18,21
|
Tháng 5/26
|
17,55
|
17,73
|
17,45
|
17,53
|
17,45
|
Tháng 7/26
|
17,09
|
17,30
|
17,05
|
17,12
|
17,07
|
Tháng 10/26
|
17,08
|
17,27
|
17,04
|
17,10
|
17,08
|
Tháng 3/27
|
17,44
|
17,56
|
17,34
|
17,40
|
17,39
|
Tháng 5/27
|
17,01
|
17,01
|
16,91
|
16,96
|
16,97
|
Tháng 7/27
|
16,76
|
16,77
|
16,71
|
16,77
|
16,79
|
Tháng 10/27
|
16,85
|
16,85
|
16,81
|
16,84
|
16,87
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
