Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
123.000
|
-500
|
Lâm Hà
|
123.000
|
-500
|
Bảo Lộc
|
123.000
|
-500
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
123.500
|
-500
|
Ea H'leo
|
123.400
|
-500
|
Buôn Hồ
|
123.400
|
-500
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
123.500
|
-500
|
Đắk R'lấp
|
123.400
|
-500
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
123.400
|
-500
|
Pleiku
|
123.300
|
-500
|
La Grai
|
123.300
|
-500
|
Kon Tum
|
|
123.400
|
-500
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
259,05
|
259,05
|
259,05
|
259,05
|
262,05
|
Tháng 12/24
|
258,00
|
271,80
|
257,55
|
258,55
|
259,45
|
Tháng 3/25
|
255,55
|
268,65
|
254,75
|
256,10
|
256,60
|
Tháng 5/25
|
252,30
|
265,85
|
252,00
|
253,65
|
253,95
|
Tháng 7/25
|
249,05
|
262,45
|
248,80
|
250,50
|
250,95
|
Tháng 9/25
|
245,80
|
258,85
|
245,40
|
247,00
|
247,95
|
Tháng 12/25
|
241,50
|
254,50
|
241,50
|
242,60
|
244,25
|
Tháng 3/26
|
238,45
|
250,00
|
238,20
|
238,20
|
240,55
|
Tháng 5/26
|
238,20
|
244,45
|
233,90
|
233,90
|
236,90
|
Tháng 7/26
|
234,40
|
239,75
|
229,70
|
229,70
|
233,45
|
Tháng 9/26
|
230,55
|
234,85
|
225,50
|
225,50
|
229,85
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…