Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

123.000

-

Lâm Hà

123.000

-

Bảo Lộc

123.000

-

Đắk Lắk

Cư M'gar

123.700

200

Ea H'leo

123.600

200

Buôn Hồ

123.600

200

Đắk Nông

Gia Nghĩa

123.800

300

Đắk R'lấp

123.800

400

Gia Lai

Chư Prông

123.700

300

Pleiku

123.600

300

La Grai

123.600

300

Kon Tum

 

 

123.700

300

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 9/24

264,20

265,05

264,20

265,00

259,05

Tháng 12/24

258,80

267,05

255,05

264,50

258,55

Tháng 3/25

256,80

264,30

252,95

262,35

256,10

Tháng 5/25

253,95

261,65

250,55

259,85

253,65

Tháng 7/25

250,90

258,05

247,45

256,60

250,50

Tháng 9/25

248,05

254,25

244,35

252,95

247,00

Tháng 12/25

242,55

249,40

241,35

248,35

242,60

Tháng 3/26

238,90

244,50

238,80

243,75

238,20

Tháng 5/26

239,60

239,60

238,25

239,25

233,90

Tháng 7/26

234,80

234,85

233,65

234,85

229,70

Tháng 9/26

230,00

230,45

229,10

230,45

225,50

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters