Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

122.700

-

Lâm Hà

122.700

-

Bảo Lộc

122.700

-

Đắk Lắk

Cư M'gar

123.200

-

Ea H'leo

123.100

-

Buôn Hồ

123.100

-

Đắk Nông

Gia Nghĩa

123.200

-

Đắk R'lấp

123.100

-

Gia Lai

Chư Prông

123.100

-

Pleiku

123.000

-

La Grai

123.000

-

Kon Tum

 

 

123.000

-

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 9/24

227,25

231,75

226,45

230,50

227,25

Tháng 12/24

226,45

230,55

225,45

229,55

226,40

Tháng 3/25

225,20

229,20

224,40

228,35

225,35

Tháng 5/25

223,20

227,05

222,45

226,45

223,45

Tháng 7/25

220,80

225,00

220,55

224,45

221,55

Tháng 9/25

218,90

223,00

218,65

222,55

219,70

Tháng 12/25

216,60

220,65

216,60

220,25

217,40

Tháng 3/26

214,30

218,00

214,30

218,00

215,15

Tháng 5/26

211,90

215,65

211,90

215,65

212,85

Tháng 7/26

209,35

213,20

209,35

213,20

210,45

Tháng 9/26

206,60

210,40

206,60

210,40

207,85

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters