Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
21,54
|
21,71
|
21,38
|
21,49
|
21,59
|
Tháng 7/24
|
21,23
|
21,36
|
21,05
|
21,13
|
21,26
|
Tháng 10/24
|
21,18
|
21,28
|
21,00
|
21,07
|
21,21
|
Tháng 3/25
|
21,35
|
21,41
|
21,18
|
21,26
|
21,39
|
Tháng 5/25
|
20,55
|
20,63
|
20,44
|
20,53
|
20,61
|
Tháng 7/25
|
20,08
|
20,14
|
20,00
|
20,08
|
20,14
|
Tháng 10/25
|
19,91
|
19,99
|
19,86
|
19,94
|
19,98
|
Tháng 3/26
|
20,00
|
20,04
|
19,92
|
20,00
|
20,02
|
Tháng 5/26
|
19,28
|
19,36
|
19,27
|
19,33
|
19,35
|
Tháng 7/26
|
18,98
|
18,98
|
18,92
|
18,92
|
18,96
|
Tháng 10/26
|
18,88
|
18,88
|
18,82
|
18,82
|
18,87
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York