Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
20,51
|
20,60
|
20,00
|
20,02
|
20,45
|
Tháng 7/24
|
20,19
|
20,29
|
19,80
|
19,82
|
20,13
|
Tháng 10/24
|
20,18
|
20,26
|
19,81
|
19,83
|
20,10
|
Tháng 3/25
|
20,30
|
20,41
|
20,00
|
20,01
|
20,26
|
Tháng 5/25
|
19,63
|
19,69
|
19,34
|
19,35
|
19,57
|
Tháng 7/25
|
19,33
|
19,35
|
19,05
|
19,05
|
19,24
|
Tháng 10/25
|
19,34
|
19,34
|
19,07
|
19,07
|
19,24
|
Tháng 3/26
|
19,50
|
19,50
|
19,24
|
19,25
|
19,40
|
Tháng 5/26
|
18,86
|
18,86
|
18,66
|
18,69
|
18,82
|
Tháng 7/26
|
18,52
|
18,52
|
18,31
|
18,38
|
18,47
|
Tháng 10/26
|
18,46
|
18,48
|
18,26
|
18,37
|
18,41
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York