Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 27/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2175,09

-0,16%

-0,46%

6,95%

10,25%

Bạc

USD/ounce

24,343

-0,36%

-4,82%

8,55%

4,83%

Đồng

USD/Lbs

3,9783

-0,53%

-1,58%

3,80%

-2,57%

Thép

CNY/Tấn

3521,00

-0,79%

-1,62%

-6,88%

-14,56%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,50

-2,71%

2,87%

-10,04%

-12,24%

Lithium

CNY/Tấn

109500

-2,67%

-5,19%

13,47%

-57,97%

Bạch kim

USD/ounce

903,65

0,07%

-0,38%

2,86%

-6,19%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

865,00

-2,04%

-2,59%

6,14%

-27,74%

Bitumen

CNY/Tấn

Price

%

Weekly

Monthly

YoY

Cobalt

USD/Tấn

3638,00

-0,30%

0,22%

-1,54%

2,05%

Chì

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-16,47%

Nhôm

USD/Tấn

1993,72

0,00%

-3,41%

-5,49%

-7,45%

Thiếc

USD/Tấn

2303,00

-0,99%

1,50%

5,09%

-2,56%

Kẽm

USD/Tấn

27580

-0,53%

-3,90%

5,77%

8,49%

Nickel

USD/Tấn

2443,00

-2,10%

-2,49%

0,87%

-16,11%

Molybdenum

USD/Kg

16720

0,00%

-5,47%

-1,24%

-29,34%

Palladium

USD/ounce

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Rhodium

USD/ounce

993,00

-0,06%

-2,79%

6,97%

-30,04%

Nguồn: Vinanet/VITIC