Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,71

-0,34

-0,44%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,89

+1,44

+1,75%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,77

+0,02

+0,66%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

243,43

+6,60

+2,79%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,09

+0,11

+0,04%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

82,64

84,16

82,27

83,89

82,45

May'23

83,10

83,22

83,00

83,22

83,45

Jun'23

82,51

82,61

82,33

82,61

82,83

Jul'23

81,30

82,86

81,30

82,33

81,08

Aug'23

82,05

82,11

81,78

81,84

80,65

Sep'23

80,35

81,68

80,35

81,37

80,23

Oct'23

80,89

80,89

80,89

80,89

79,81

Nov'23

80,41

80,41

80,41

80,41

79,39

Dec'23

78,86

80,50

78,86

79,95

78,98

Jan'24

79,49

79,49

79,49

79,49

78,57

Feb'24

79,02

79,02

79,02

79,02

78,15

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

76,85

76,86

76,55

76,85

77,05

May'23

76,93

77,00

76,70

77,00

77,19

Jun'23

76,88

76,95

76,67

76,95

77,14

Jul'23

76,45

76,61

76,45

76,61

76,90

Aug'23

76,13

76,17

76,13

76,17

76,52

Sep'23

75,65

75,83

75,65

75,83

76,05

Oct'23

74,55

76,23

74,55

75,56

74,50

Nov'23

74,12

75,80

74,12

75,07

74,06

Dec'23

74,23

74,41

74,20

74,40

74,59

Jan'24

74,15

74,86

73,75

74,11

73,22

Feb'24

74,14

74,24

73,38

73,65

72,82

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8199

2,8613

2,7875

2,8209

2,8198

Apr'23

2,7982

2,8029

2,7920

2,8029

2,8056

May'23

2,7439

2,7459

2,7402

2,7432

2,7542

Jun'23

2,7018

2,7018

2,6987

2,6987

2,7126

Jul'23

2,6861

2,7166

2,6630

2,6926

2,6719

Aug'23

2,6812

2,7004

2,6713

2,6822

2,6600

Sep'23

2,6776

2,6990

2,6632

2,6791

2,6571

Oct'23

2,6761

2,6911

2,6640

2,6750

2,6535

Nov'23

2,6502

2,6790

2,6502

2,6683

2,6475

Dec'23

2,6401

2,6783

2,6341

2,6581

2,6387

Jan'24

2,6654

2,6654

2,6367

2,6503

2,6319

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,769

2,773

2,742

2,768

2,747

May'23

2,884

2,884

2,857

2,883

2,863

Jun'23

3,056

3,056

3,033

3,055

3,036

Jul'23

3,169

3,243

3,072

3,212

3,195

Aug'23

3,280

3,280

3,280

3,280

3,259

Sep'23

3,190

3,260

3,095

3,231

3,207

Oct'23

3,331

3,333

3,314

3,333

3,310

Nov'23

3,685

3,685

3,685

3,685

3,691

Dec'23

4,050

4,057

4,041

4,057

4,057

Jan'24

4,243

4,250

4,243

4,250

4,246

Feb'24

4,057

4,124

3,979

4,117

4,077

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3942

2,4475

2,3784

2,4343

2,3683

Apr'23

2,6420

2,6420

2,6313

2,6420

2,6420

May'23

2,6235

2,6279

2,6211

2,6279

2,6320

Jun'23

2,5900

2,5929

2,5885

2,5921

2,5973

Jul'23

2,5144

2,5689

2,5092

2,5596

2,5066

Aug'23

2,4796

2,5267

2,4796

2,5188

2,4680

Sep'23

2,4309

2,4763

2,4300

2,4710

2,4216

Oct'23

2,2748

2,3089

2,2739

2,3062

2,2644

Nov'23

2,2296

2,2622

2,2296

2,2601

2,2192

Dec'23

2,2028

2,2305

2,1959

2,2266

2,1861

Jan'24

2,2122

2,2122

2,1996

2,2112

2,1721

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts