Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,30

+0,93

+1,05%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,52

+0,87

+0,92%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,82

+0,10

+1,79%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

261,56

+2,11

+0,81%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

364,53

+2,42

+0,67%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

94,67

95,54

94,67

95,53

94,65

Feb'23

92,98

93,64

92,98

93,64

92,79

Mar'23

91,93

91,93

91,93

91,93

89,47

Apr'23

89,57

90,12

88,90

89,77

88,13

May'23

88,57

88,92

88,57

88,57

87,03

Jun'23

87,06

88,28

86,79

87,51

86,05

Jul'23

86,63

87,00

86,63

86,63

85,25

Aug'23

85,84

86,16

85,84

85,84

84,52

Sep'23

85,11

85,44

85,11

85,11

83,85

Oct'23

84,45

84,45

84,45

84,45

83,26

Nov'23

83,88

83,88

83,88

83,88

82,76

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,62

89,35

88,51

89,32

88,37

Jan'23

87,42

88,15

87,36

88,13

87,19

Feb'23

86,07

86,74

86,00

86,74

85,82

Mar'23

84,93

85,35

84,71

85,35

84,53

Apr'23

83,71

83,76

83,68

83,68

83,37

May'23

82,53

83,05

82,53

83,05

82,34

Jun'23

81,68

82,15

81,52

82,11

81,43

Jul'23

79,55

81,31

79,55

80,60

79,25

Aug'23

80,19

80,19

80,11

80,11

79,86

Sep'23

79,42

79,67

79,42

79,67

79,17

Oct'23

77,21

79,05

77,21

78,56

77,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6359

3,6458

3,6244

3,6454

3,6211

Jan'23

3,4727

3,4727

3,4727

3,4727

3,4691

Feb'23

3,3762

3,3861

3,3759

3,3861

3,3797

Mar'23

3,3112

3,3239

3,2514

3,2694

3,2637

Apr'23

3,1420

3,2032

3,1404

3,1673

3,1457

May'23

3,0801

3,1189

3,0748

3,0864

3,0566

Jun'23

3,0184

3,0556

2,9940

3,0256

2,9921

Jul'23

3,0104

3,0192

2,9871

2,9909

2,9561

Aug'23

2,9500

2,9919

2,9500

2,9647

2,9297

Sep'23

2,9693

2,9693

2,9415

2,9421

2,9076

Oct'23

2,9494

2,9494

2,9218

2,9218

2,8882

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

5,829

5,865

5,802

5,815

5,714

Jan'23

6,179

6,228

6,167

6,187

6,080

Feb'23

6,320

6,325

5,848

5,899

6,379

Mar'23

5,424

5,448

5,417

5,448

5,375

Apr'23

4,628

4,676

4,628

4,676

4,630

May'23

4,582

4,587

4,581

4,587

4,585

Jun'23

4,659

4,662

4,659

4,662

4,659

Jul'23

4,744

4,744

4,744

4,744

4,742

Aug'23

4,763

4,797

4,763

4,797

4,763

Sep'23

4,728

4,728

4,728

4,728

4,725

Oct'23

4,791

4,791

4,791

4,791

4,788

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5997

2,6156

2,5947

2,6138

2,5945

Jan'23

2,5267

2,5372

2,5267

2,5372

2,5249

Feb'23

2,5115

2,5156

2,5115

2,5156

2,5032

Mar'23

2,5091

2,5091

2,5091

2,5091

2,5069

Apr'23

2,6300

2,6838

2,6300

2,6760

2,6139

May'23

2,6455

2,6742

2,6417

2,6598

2,6054

Jun'23

2,5985

2,6430

2,5674

2,6294

2,5790

Jul'23

2,5987

2,5987

2,5827

2,5883

2,5390

Aug'23

2,5431

2,5470

2,5431

2,5431

2,4930

Sep'23

2,4843

2,5002

2,4843

2,4927

2,4412

Oct'23

2,3170

2,3255

2,3170

2,3209

2,2732

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts