Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,40

+0,50

+0,57%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,33

+0,56

+0,58%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,05

+0,36

+6,40%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

290,66

-10,50

-3,49%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

454,98

+21,59

+4,98%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,00

96,00

95,90

95,90

95,77

Jan'23

94,35

94,55

94,09

94,29

93,77

Feb'23

92,45

92,45

92,36

92,37

91,86

Mar'23

91,22

91,35

89,64

90,24

91,67

Apr'23

88,85

88,85

88,68

88,85

90,29

May'23

87,28

87,71

87,28

87,71

89,14

Jun'23

87,64

87,64

86,10

86,70

88,12

Jul'23

85,88

85,88

85,68

85,88

87,27

Aug'23

85,14

85,14

84,96

85,14

86,49

Sep'23

84,61

85,00

84,38

84,43

85,76

Oct'23

83,81

83,81

83,81

83,81

85,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,39

88,65

88,19

88,27

87,90

Jan'23

87,06

87,36

86,91

87,00

86,61

Feb'23

85,70

85,87

85,54

85,62

85,17

Mar'23

84,30

84,50

84,19

84,19

83,83

Apr'23

83,48

83,52

81,99

82,62

83,84

May'23

82,07

82,07

82,06

82,06

81,57

Jun'23

81,08

81,17

81,01

81,04

80,66

Jul'23

80,66

80,69

79,36

79,85

81,00

Aug'23

79,84

79,99

78,68

79,14

80,27

Sep'23

79,29

79,29

78,14

78,49

79,61

Oct'23

78,17

78,17

78,17

78,17

77,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,3600

4,6841

4,3300

4,5498

4,3339

Dec'22

3,7605

3,7831

3,7472

3,7516

3,7455

Jan'23

3,5985

3,6042

3,5940

3,5940

3,5896

Feb'23

3,4816

3,4843

3,4726

3,4726

3,4678

Mar'23

3,3614

3,3624

3,3612

3,3612

3,3467

Apr'23

3,2400

3,2400

3,2400

3,2400

3,2232

May'23

3,1432

3,1551

3,1113

3,1294

3,1346

Jun'23

3,0741

3,0820

3,0378

3,0578

3,0636

Jul'23

3,0254

3,0410

2,9960

3,0158

3,0202

Aug'23

2,9761

3,0089

2,9656

2,9858

2,9895

Sep'23

2,9600

2,9799

2,9422

2,9617

2,9649

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

5,832

6,060

5,823

6,035

5,684

Jan'23

6,092

6,300

6,086

6,273

5,953

Feb'23

5,975

6,104

5,950

6,095

5,794

Mar'23

5,410

5,540

5,410

5,520

5,276

Apr'23

4,708

4,780

4,690

4,762

4,601

May'23

4,651

4,715

4,642

4,715

4,556

Jun'23

4,689

4,798

4,689

4,792

4,630

Jul'23

4,775

4,870

4,775

4,854

4,708

Aug'23

4,808

4,876

4,808

4,870

4,727

Sep'23

4,741

4,837

4,741

4,823

4,688

Oct'23

4,845

4,914

4,833

4,894

4,756

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,9816

2,9999

2,7697

2,9066

3,0116

Dec'22

2,5582

2,5675

2,5530

2,5640

2,5629

Jan'23

2,4906

2,4964

2,4892

2,4892

2,4909

Feb'23

2,5150

2,5166

2,4357

2,4675

2,5227

Mar'23

2,5156

2,5156

2,4397

2,4713

2,5232

Apr'23

2,6637

2,6709

2,6075

2,6390

2,6849

May'23

2,6377

2,6392

2,6046

2,6279

2,6701

Jun'23

2,6088

2,6088

2,5728

2,5987

2,6394

Jul'23

2,5635

2,5651

2,5390

2,5560

2,5948

Aug'23

2,5092

2,5188

2,4930

2,5081

2,5447

Sep'23

2,4549

2,4625

2,4327

2,4553

2,4890

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts