Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,47

-0,61

-0,68%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,58

-0,38

-0,39%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,84

-0,03

-0,58%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

297,60

-3,56

-1,18%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

433,55

+0,16

+0,04%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,78

96,82

96,34

96,65

96,96

Jan'23

94,70

94,82

94,37

94,62

95,04

Feb'23

92,80

92,82

92,63

92,82

93,25

Mar'23

91,22

91,22

91,22

91,22

91,67

Apr'23

89,88

90,29

89,88

90,29

89,29

May'23

88,91

89,14

88,91

89,14

88,19

Jun'23

87,64

87,64

87,64

87,64

88,12

Jul'23

87,27

87,27

87,27

87,27

86,40

Aug'23

86,49

86,49

86,49

86,49

85,65

Sep'23

85,76

85,76

85,76

85,76

84,93

Oct'23

85,08

85,08

85,08

85,08

84,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,67

88,76

88,28

88,47

89,08

Jan'23

87,41

87,51

87,09

87,26

87,83

Feb'23

86,06

86,14

85,75

85,92

86,43

Mar'23

84,71

84,72

84,43

84,63

85,06

Apr'23

83,48

83,48

83,28

83,34

83,84

May'23

82,05

83,10

81,34

82,77

81,91

Jun'23

81,48

81,57

81,30

81,45

81,84

Jul'23

80,66

80,66

80,66

80,66

81,00

Aug'23

79,84

79,86

79,84

79,86

80,27

Sep'23

79,29

79,29

79,21

79,21

79,61

Oct'23

78,49

79,32

78,41

79,02

78,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,3600

4,3763

4,3355

4,3355

4,3339

Dec'22

3,7131

3,7210

3,7000

3,7155

3,7067

Jan'23

3,5737

3,5757

3,5575

3,5745

3,5645

Feb'23

3,4579

3,4602

3,4563

3,4602

3,4513

Mar'23

3,3472

3,3472

3,3472

3,3472

3,3299

Apr'23

3,2314

3,2389

3,2306

3,2326

3,2230

May'23

3,1432

3,1456

3,1432

3,1456

3,1346

Jun'23

3,0741

3,0741

3,0741

3,0741

3,0645

Jul'23

3,0095

3,0390

3,0010

3,0202

3,0229

Aug'23

2,9866

3,0108

2,9734

2,9895

2,9934

Sep'23

2,9703

2,9829

2,9525

2,9649

2,9699

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,703

5,703

4,948

5,186

5,606

Dec'22

5,848

5,890

5,830

5,835

5,875

Jan'23

6,114

6,153

6,106

6,106

6,136

Feb'23

5,966

5,979

5,943

5,943

5,972

Mar'23

5,377

5,377

5,361

5,372

5,411

Apr'23

4,655

4,655

4,645

4,645

4,683

May'23

4,611

4,611

4,611

4,611

4,626

Jun'23

4,771

4,780

4,593

4,697

4,777

Jul'23

4,741

4,741

4,741

4,741

4,771

Aug'23

4,849

4,859

4,686

4,789

4,863

Sep'23

4,813

4,823

4,656

4,750

4,823

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,9816

2,9858

2,9712

2,9760

3,0116

Dec'22

2,6260

2,6368

2,6207

2,6310

2,6415

Jan'23

2,5416

2,5488

2,5408

2,5436

2,5523

Feb'23

2,5150

2,5151

2,5125

2,5125

2,5227

Mar'23

2,5156

2,5156

2,5133

2,5133

2,5232

Apr'23

2,6561

2,6997

2,6561

2,6849

2,6566

May'23

2,6433

2,6811

2,6433

2,6701

2,6432

Jun'23

2,6405

2,6515

2,5967

2,6394

2,6133

Jul'23

2,5835

2,6010

2,5737

2,5948

2,5692

Aug'23

2,5336

2,5514

2,5298

2,5447

2,5196

Sep'23

2,4784

2,5016

2,4715

2,4890

2,4652

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts