Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

87,90

-1,18

-1,32%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,77

-1,19

-1,23%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,68

-0,19

-3,25%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

290,66

-10,50

-3,49%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

454,98

+21,59

+4,98%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,78

96,89

94,98

95,77

96,96

Jan'23

94,70

94,90

93,02

93,77

95,04

Feb'23

92,80

93,01

91,18

91,86

93,25

Mar'23

91,22

91,35

89,64

90,24

91,67

Apr'23

88,85

88,85

88,68

88,85

90,29

May'23

87,28

87,71

87,28

87,71

89,14

Jun'23

87,64

87,64

86,10

86,70

88,12

Jul'23

85,88

85,88

85,68

85,88

87,27

Aug'23

85,14

85,14

84,96

85,14

86,49

Sep'23

84,61

85,00

84,38

84,43

85,76

Oct'23

83,81

83,81

83,81

83,81

85,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,67

88,76

87,08

87,90

89,08

Jan'23

87,41

87,52

85,86

86,61

87,83

Feb'23

86,06

86,14

84,49

85,17

86,43

Mar'23

84,71

84,74

83,18

83,83

85,06

Apr'23

83,48

83,52

81,99

82,62

83,84

May'23

82,03

82,49

81,07

81,57

82,77

Jun'23

81,48

81,60

80,08

80,66

81,84

Jul'23

80,66

80,69

79,36

79,85

81,00

Aug'23

79,84

79,99

78,68

79,14

80,27

Sep'23

79,29

79,29

78,14

78,49

79,61

Oct'23

78,54

78,59

77,47

77,90

79,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,3600

4,6841

4,3300

4,5498

4,3339

Dec'22

3,7131

3,8129

3,6814

3,7455

3,7067

Jan'23

3,5737

3,6430

3,5393

3,5896

3,5645

Feb'23

3,4579

3,5114

3,4267

3,4678

3,4513

Mar'23

3,3472

3,3828

3,3252

3,3467

3,3382

Apr'23

3,2314

3,2535

3,2064

3,2232

3,2230

May'23

3,1432

3,1551

3,1113

3,1294

3,1346

Jun'23

3,0741

3,0820

3,0378

3,0578

3,0636

Jul'23

3,0254

3,0410

2,9960

3,0158

3,0202

Aug'23

2,9761

3,0089

2,9656

2,9858

2,9895

Sep'23

2,9600

2,9799

2,9422

2,9617

2,9649

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

5,848

5,890

5,547

5,684

5,875

Jan'23

6,114

6,153

5,824

5,953

6,136

Feb'23

5,966

5,979

5,668

5,794

5,972

Mar'23

5,377

5,415

5,177

5,276

5,411

Apr'23

4,655

4,704

4,575

4,601

4,683

May'23

4,611

4,644

4,536

4,556

4,626

Jun'23

4,681

4,720

4,604

4,630

4,697

Jul'23

4,741

4,791

4,687

4,708

4,771

Aug'23

4,784

4,810

4,707

4,727

4,789

Sep'23

4,742

4,766

4,666

4,688

4,750

Oct'23

4,807

4,844

4,733

4,756

4,820

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,9816

2,9999

2,7697

2,9066

3,0116

Dec'22

2,6260

2,6368

2,5286

2,5629

2,6415

Jan'23

2,5416

2,5488

2,4579

2,4909

2,5523

Feb'23

2,5150

2,5166

2,4357

2,4675

2,5227

Mar'23

2,5156

2,5156

2,4397

2,4713

2,5232

Apr'23

2,6637

2,6709

2,6075

2,6390

2,6849

May'23

2,6377

2,6392

2,6046

2,6279

2,6701

Jun'23

2,6088

2,6088

2,5728

2,5987

2,6394

Jul'23

2,5635

2,5651

2,5390

2,5560

2,5948

Aug'23

2,5092

2,5188

2,4930

2,5081

2,5447

Sep'23

2,4549

2,4625

2,4327

2,4553

2,4890


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts