Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,31

-0,69

-0,77%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,62

-0,54

-0,56%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,13

-0,14

-2,22%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

269,03

-0,69

-0,26%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

367,05

-0,69

-0,19%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

95,66

95,76

95,17

95,65

96,16

Feb'23

93,96

93,96

93,41

93,83

94,42

Mar'23

91,79

91,79

91,79

91,79

92,85

Apr'23

89,88

91,49

89,76

91,48

89,77

May'23

89,74

90,35

88,56

90,30

88,57

Jun'23

88,39

89,46

87,14

89,24

87,51

Jul'23

88,36

88,37

88,36

88,36

86,63

Aug'23

87,56

87,56

87,56

87,56

85,84

Sep'23

86,82

86,82

86,82

86,82

85,11

Oct'23

86,15

86,15

86,15

86,15

84,45

Nov'23

85,05

85,56

85,05

85,56

83,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

89,35

89,50

88,80

89,29

90,00

Jan'23

88,32

88,34

87,66

88,16

88,86

Feb'23

86,97

86,97

86,39

86,83

87,53

Mar'23

85,47

85,63

85,15

85,60

86,27

Apr'23

84,14

84,45

84,12

84,42

85,13

May'23

83,25

83,49

83,06

83,49

84,11

Jun'23

82,42

82,62

82,17

82,59

83,19

Jul'23

81,62

81,62

81,62

81,62

82,36

Aug'23

80,89

80,89

80,89

80,89

81,61

Sep'23

80,46

80,46

80,16

80,16

80,94

Oct'23

79,27

80,41

78,44

80,32

78,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6898

3,6976

3,6578

3,6705

3,6774

Jan'23

3,5415

3,5446

3,5157

3,5194

3,5396

Feb'23

3,4419

3,4419

3,4230

3,4230

3,4395

Mar'23

3,2619

3,3417

3,2326

3,3379

3,2694

Apr'23

3,1870

3,2356

3,1469

3,2336

3,1673

May'23

3,0935

3,1538

3,0767

3,1513

3,0864

Jun'23

3,0323

3,0935

2,9979

3,0891

3,0256

Jul'23

3,0005

3,0582

2,9658

3,0533

2,9909

Aug'23

2,9671

3,0256

2,9445

3,0256

2,9647

Sep'23

2,9481

3,0081

2,9267

3,0016

2,9421

Oct'23

2,9203

2,9796

2,9203

2,9796

2,9218

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,202

6,218

6,071

6,138

6,268

Jan'23

6,522

6,543

6,418

6,471

6,589

Feb'23

6,311

6,314

6,208

6,254

6,373

Mar'23

5,658

5,658

5,607

5,607

5,749

Apr'23

4,774

4,781

4,722

4,781

4,823

May'23

4,693

4,693

4,693

4,693

4,754

Jun'23

4,756

4,756

4,756

4,756

4,817

Jul'23

4,825

4,841

4,825

4,838

4,890

Aug'23

4,852

4,852

4,852

4,852

4,907

Sep'23

4,797

4,813

4,797

4,810

4,865

Oct'23

4,885

4,885

4,885

4,885

4,925

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,6894

2,6961

2,6814

2,6883

2,6972

Jan'23

2,5992

2,6009

2,5843

2,5871

2,6080

Feb'23

2,5115

2,5878

2,4906

2,5801

2,5032

Mar'23

2,5759

2,5759

2,5572

2,5572

2,5825

Apr'23

2,7260

2,7260

2,7259

2,7259

2,7495

May'23

2,6740

2,7308

2,6573

2,7282

2,6598

Jun'23

2,6500

2,6992

2,6172

2,6934

2,6294

Jul'23

2,5858

2,6503

2,5855

2,6488

2,5883

Aug'23

2,5414

2,5998

2,5376

2,5998

2,5431

Sep'23

2,4911

2,5454

2,4871

2,5454

2,4927

Oct'23

2,3217

2,3709

2,3217

2,3709

2,3209

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts